lùi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lùi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lùi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lùi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lùi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lùi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《使向相反的方向移動或顛倒。》
lùi xe; de xe
倒車。
後退; 郤 《向後退; 退回(後面的地方或以往的髮展階段)。》
lùi về sau hai bước
後退兩步。
lùi bước.
郤步。
đẩ̉y
lùi địch quân.
郤敵。
退縮 《向後退或縮; 畏縮。》
《把生的食物放在帶火的灰裡使燒熟。》
lùi khoai lang
煨白薯。

背叛 《背離, 叛變。向著相反的方向移動, 程度較重, 指改變立場, 投降敵方, 多用於重大事件。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lùi trong tiếng Đài Loan

倒 《使向相反的方向移動或顛倒。》lùi xe; de xe倒車。後退; 郤 《向後退; 退回(後面的地方或以往的髮展階段)。》lùi về sau hai bước後退兩步。lùi bước. 郤步。đẩ̉ylùi địch quân. 郤敵。退縮 《向後退或縮; 畏縮。》煨 《把生的食物放在帶火的灰裡使燒熟。》lùi khoai lang煨白薯。動背叛 《背離, 叛變。向著相反的方向移動, 程度較重, 指改變立場, 投降敵方, 多用於重大事件。》

Đây là cách dùng lùi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lùi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倒 《使向相反的方向移動或顛倒。》lùi xe; de xe倒車。後退; 郤 《向後退; 退回(後面的地方或以往的髮展階段)。》lùi về sau hai bước後退兩步。lùi bước. 郤步。đẩ̉ylùi địch quân. 郤敵。退縮 《向後退或縮; 畏縮。》煨 《把生的食物放在帶火的灰裡使燒熟。》lùi khoai lang煨白薯。動背叛 《背離, 叛變。向著相反的方向移動, 程度較重, 指改變立場, 投降敵方, 多用於重大事件。》