lần tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lần tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lần tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lần tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《照原數增加。》
năm lần hai là mười
二的五倍是十
《一個動作從開始到結束的整個過程為一遍。》
đã hỏi ba lần
問了三遍。
次; 道; 度; 遭 《量詞, 用於反复出現或可能反复出現的事情。》
cuộc nội chiến cách mạng lần I.
第一次 國內革命戰爭。
sơn ba lần rồi
上了三道漆。
番; 回 《量詞, 指事情、動作的次數。》
đến một lần rồi
來了一回。
đã nghe hai lần
聽過兩回。
《量詞, 指洗東西換水的次數或一劑葯煎的次數。》
《量詞, 略同於"次", 用於定期的會議或畢業的班級等。》
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
第二屆全國人民代表大會。 摸索 《試探著(行進)。》
lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước.
他們在暴風雨的黑夜裡摸索著前進。 任 《用於擔任官職的次數。》
《量詞, 表示走動的次數。》
過兒 《量詞, 遍。》
bộ đồ này giặt ba lần rồi.
這衣服洗了三過兒了。
tôi đã ôn bài mấy lần rồi.
我把書溫了好幾過兒。
隨著; 沿著; 順著。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lần trong tiếng Đài Loan

倍 《照原數增加。》năm lần hai là mười二的五倍是十遍 《一個動作從開始到結束的整個過程為一遍。》đã hỏi ba lần問了三遍。次; 道; 度; 遭 《量詞, 用於反复出現或可能反复出現的事情。》cuộc nội chiến cách mạng lần I. 第一次 國內革命戰爭。sơn ba lần rồi上了三道漆。番; 回 《量詞, 指事情、動作的次數。》đến một lần rồi來了一回。đã nghe hai lần聽過兩回。和 《量詞, 指洗東西換水的次數或一劑葯煎的次數。》屆 《量詞, 略同於"次", 用於定期的會議或畢業的班級等。》đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II. 第二屆全國人民代表大會。 摸索 《試探著(行進)。》lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước. 他們在暴風雨的黑夜裡摸索著前進。 任 《用於擔任官職的次數。》趟 《量詞, 表示走動的次數。》過兒 《量詞, 遍。》bộ đồ này giặt ba lần rồi. 這衣服洗了三過兒了。tôi đã ôn bài mấy lần rồi. 我把書溫了好幾過兒。隨著; 沿著; 順著。

Đây là cách dùng lần tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lần tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倍 《照原數增加。》năm lần hai là mười二的五倍是十遍 《一個動作從開始到結束的整個過程為一遍。》đã hỏi ba lần問了三遍。次; 道; 度; 遭 《量詞, 用於反复出現或可能反复出現的事情。》cuộc nội chiến cách mạng lần I. 第一次 國內革命戰爭。sơn ba lần rồi上了三道漆。番; 回 《量詞, 指事情、動作的次數。》đến một lần rồi來了一回。đã nghe hai lần聽過兩回。和 《量詞, 指洗東西換水的次數或一劑葯煎的次數。》屆 《量詞, 略同於次, 用於定期的會議或畢業的班級等。》đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II. 第二屆全國人民代表大會。 摸索 《試探著(行進)。》lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước. 他們在暴風雨的黑夜裡摸索著前進。 任 《用於擔任官職的次數。》趟 《量詞, 表示走動的次數。》過兒 《量詞, 遍。》bộ đồ này giặt ba lần rồi. 這衣服洗了三過兒了。tôi đã ôn bài mấy lần rồi. 我把書溫了好幾過兒。隨著; 沿著; 順著。