lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lặp đi lặp lại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
重申 《再一次申述。》
顛來倒去 《翻過來倒過去, 來回重复。》
翻來覆去 《一次又一次; 多次重复。》
câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
這話已經翻來覆去說過不知多少遍。 反复; 往返; 往复; 來回 《重复的情況。》
thực tiễn lặp đi lặp lại
反复實踐。
đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại.
鬥爭往往會有反复。
sự vật cứ lặp đi lặp lại
事物是往返曲折的。
vận động lặp đi lặp lại
往复運動。
tuần hoàn lặp đi lặp lại.
循環往复。
來回來去 《 指動作或言語來回不斷地重复。》
anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
他怕彆人不明白, 總是來回來去地說。
一... 再... 《分彆放在同一個動詞前面, 表示該動作多次重复。》

車轱辘話 《重复、絮叨的話。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lặp đi lặp lại trong tiếng Đài Loan

重申 《再一次申述。》顛來倒去 《翻過來倒過去, 來回重复。》翻來覆去 《一次又一次; 多次重复。》câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần. 這話已經翻來覆去說過不知多少遍。 反复; 往返; 往复; 來回 《重复的情況。》thực tiễn lặp đi lặp lại反复實踐。đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại. 鬥爭往往會有反复。sự vật cứ lặp đi lặp lại事物是往返曲折的。vận động lặp đi lặp lại往复運動。tuần hoàn lặp đi lặp lại. 循環往复。來回來去 《 指動作或言語來回不斷地重复。》anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi. 他怕彆人不明白, 總是來回來去地說。一... 再... 《分彆放在同一個動詞前面, 表示該動作多次重复。》方車轱辘話 《重复、絮叨的話。》

Đây là cách dùng lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lặp đi lặp lại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 重申 《再一次申述。》顛來倒去 《翻過來倒過去, 來回重复。》翻來覆去 《一次又一次; 多次重复。》câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần. 這話已經翻來覆去說過不知多少遍。 反复; 往返; 往复; 來回 《重复的情況。》thực tiễn lặp đi lặp lại反复實踐。đấu tranh luôn luôn có sự lặp đi lặp lại. 鬥爭往往會有反复。sự vật cứ lặp đi lặp lại事物是往返曲折的。vận động lặp đi lặp lại往复運動。tuần hoàn lặp đi lặp lại. 循環往复。來回來去 《 指動作或言語來回不斷地重复。》anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi. 他怕彆人不明白, 總是來回來去地說。一... 再... 《分彆放在同一個動詞前面, 表示該動作多次重复。》方車轱辘話 《重复、絮叨的話。》