lộn xộn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lộn xộn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lộn xộn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lộn xộn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lộn xộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lộn xộn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蠢蠢 《動盪不安。》
凌亂; 零亂 《不整齊; 沒有秩序。》
錯亂; 傎 《無次序; 失常態。》
錯落 《交錯紛雜。》
顛三倒四 《(說話、做事)錯亂, 沒有次序。》
東倒西歪 《形容物體雜亂地歪斜或倒下的樣子。》
繁亂; 煩雜; 繁瑣; 苛 《(事情)多而雜亂。》
đầu mối lộn xộn
頭緒繁亂
紛; 紛亂; 棼; 撩亂; 繚亂 《雜亂; 混亂。》
紛繁 《多而复雜。》
đầu mối lộn xộn
頭緒紛雜
紛雜 《多而亂; 紛亂。》
橫七豎八 《形容縱橫雜亂。》
慌亂 《指社會秩序極端不安定。》
混亂; 淆雜; 殽; 溷 《沒條理; 沒秩序。》

藉; 狼藉; 磊落 《亂七八糟; 雜亂不堪。》
拉雜 《沒有條理; 雜亂。》
bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.
這篇文章寫得太拉雜, 使人不得要領。

凌亂; 零亂 《不整齊; 沒有秩序。》
lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.
凌亂不堪。
凌雜 《錯雜凌亂。》
零亂 《不整齊; 沒有秩序。》
đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
零七八碎的東西放滿了一屋子。
零七八碎 《(零七八碎的)零碎而雜亂。》
亂; 亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》
người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
人聲馬聲亂成一片。
trong hội trường, tiếng tranh cãi cả một vùng, rất lộn xộn.
會場上吵成一片, 亂了套了。
trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý.
桌子上亂糟糟的, 得清理一下。
亂套 《亂了次序或秩序。》
亂糟糟 《形容事物雜亂無章或心裡煩亂。》
忙亂 《事情繁忙而沒有條理。》
擾動 《動盪起伏。》
雜亂; 雜沓; 雜遝 《多而亂, 沒有秩序或條理。》
trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
院子裡雜亂地堆著木料、塼瓦。
từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn.
門外傳來雜沓的腳步聲。 雜亂無章 《又多又亂, 沒有條理。》
雜糅 《指不同的事物混雜在一起。》
支離 《(語言文字)煩瑣而凌亂。》
枝蔓 《枝條和藤蔓, 比喻煩瑣紛雜。》
câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu.
文字枝蔓, 不得要領。
烏七八糟 《十分雜亂; 亂七八糟。》
搞亂 《使交織或混雜得難於分開。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lộn xộn trong tiếng Đài Loan

蠢蠢 《動盪不安。》凌亂; 零亂 《不整齊; 沒有秩序。》錯亂; 傎 《無次序; 失常態。》錯落 《交錯紛雜。》顛三倒四 《(說話、做事)錯亂, 沒有次序。》東倒西歪 《形容物體雜亂地歪斜或倒下的樣子。》繁亂; 煩雜; 繁瑣; 苛 《(事情)多而雜亂。》đầu mối lộn xộn頭緒繁亂紛; 紛亂; 棼; 撩亂; 繚亂 《雜亂; 混亂。》紛繁 《多而复雜。》đầu mối lộn xộn頭緒紛雜紛雜 《多而亂; 紛亂。》橫七豎八 《形容縱橫雜亂。》慌亂 《指社會秩序極端不安定。》混亂; 淆雜; 殽; 溷 《沒條理; 沒秩序。》書藉; 狼藉; 磊落 《亂七八糟; 雜亂不堪。》拉雜 《沒有條理; 雜亂。》bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính. 這篇文章寫得太拉雜, 使人不得要領。書凌亂; 零亂 《不整齊; 沒有秩序。》lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la. 凌亂不堪。凌雜 《錯雜凌亂。》零亂 《不整齊; 沒有秩序。》đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng. 零七八碎的東西放滿了一屋子。零七八碎 《(零七八碎的)零碎而雜亂。》亂; 亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng. 人聲馬聲亂成一片。trong hội trường, tiếng tranh cãi cả một vùng, rất lộn xộn. 會場上吵成一片, 亂了套了。trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý. 桌子上亂糟糟的, 得清理一下。亂套 《亂了次序或秩序。》亂糟糟 《形容事物雜亂無章或心裡煩亂。》忙亂 《事情繁忙而沒有條理。》擾動 《動盪起伏。》雜亂; 雜沓; 雜遝 《多而亂, 沒有秩序或條理。》trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn. 院子裡雜亂地堆著木料、塼瓦。từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn. 門外傳來雜沓的腳步聲。 雜亂無章 《又多又亂, 沒有條理。》雜糅 《指不同的事物混雜在一起。》支離 《(語言文字)煩瑣而凌亂。》枝蔓 《枝條和藤蔓, 比喻煩瑣紛雜。》câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu. 文字枝蔓, 不得要領。烏七八糟 《十分雜亂; 亂七八糟。》搞亂 《使交織或混雜得難於分開。》

Đây là cách dùng lộn xộn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lộn xộn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蠢蠢 《動盪不安。》凌亂; 零亂 《不整齊; 沒有秩序。》錯亂; 傎 《無次序; 失常態。》錯落 《交錯紛雜。》顛三倒四 《(說話、做事)錯亂, 沒有次序。》東倒西歪 《形容物體雜亂地歪斜或倒下的樣子。》繁亂; 煩雜; 繁瑣; 苛 《(事情)多而雜亂。》đầu mối lộn xộn頭緒繁亂紛; 紛亂; 棼; 撩亂; 繚亂 《雜亂; 混亂。》紛繁 《多而复雜。》đầu mối lộn xộn頭緒紛雜紛雜 《多而亂; 紛亂。》橫七豎八 《形容縱橫雜亂。》慌亂 《指社會秩序極端不安定。》混亂; 淆雜; 殽; 溷 《沒條理; 沒秩序。》書藉; 狼藉; 磊落 《亂七八糟; 雜亂不堪。》拉雜 《沒有條理; 雜亂。》bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính. 這篇文章寫得太拉雜, 使人不得要領。書凌亂; 零亂 《不整齊; 沒有秩序。》lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la. 凌亂不堪。凌雜 《錯雜凌亂。》零亂 《不整齊; 沒有秩序。》đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng. 零七八碎的東西放滿了一屋子。零七八碎 《(零七八碎的)零碎而雜亂。》亂; 亂七八糟 《形容混亂; 亂糟糟的。》người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng. 人聲馬聲亂成一片。trong hội trường, tiếng tranh cãi cả một vùng, rất lộn xộn. 會場上吵成一片, 亂了套了。trên bàn lộn xộn, phải dọn sạch một tý. 桌子上亂糟糟的, 得清理一下。亂套 《亂了次序或秩序。》亂糟糟 《形容事物雜亂無章或心裡煩亂。》忙亂 《事情繁忙而沒有條理。》擾動 《動盪起伏。》雜亂; 雜沓; 雜遝 《多而亂, 沒有秩序或條理。》trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn. 院子裡雜亂地堆著木料、塼瓦。từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn. 門外傳來雜沓的腳步聲。 雜亂無章 《又多又亂, 沒有條理。》雜糅 《指不同的事物混雜在一起。》支離 《(語言文字)煩瑣而凌亂。》枝蔓 《枝條和藤蔓, 比喻煩瑣紛雜。》câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu. 文字枝蔓, 不得要領。烏七八糟 《十分雜亂; 亂七八糟。》搞亂 《使交織或混雜得難於分開。》