lừa gạt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lừa gạt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lừa gạt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lừa gạt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lừa gạt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lừa gạt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拐騙; 拐 《用欺騙手段弄走(人或財物)。》
lừa gạt phụ nữ.
拐騙婦女
哄騙; 哄 《用假話或手段騙人。》
糊弄 《欺騙; 蒙混。》
《用來迷惑人的; 不真實或不真誠的。》
花點子 《欺騙人的狡猾手段、計策等。》
坑蒙 《坑害; 蒙騙。》
lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
以次充好, 坑蒙顧客。
có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
有的小販漫天要價, 坑騙外地遊客。 坑騙 《用欺騙的手段使 人受到損害。》
《誆騙; 哄騙。》
買空賣空 《比喻招搖撞騙, 搞投機活動。》
蒙哄 《用虛偽的手段騙人。》
蒙混 《用欺騙的手段使人相信虛假的事物。》
欺哄; 紿 《說假話騙人。》
欺蒙 《隱瞞事物真相來騙人。》
巧取豪奪 《用欺詐的手段取得或憑彊力搶佔(財物、權利)。》
誘騙 《誘惑欺騙。》
虞; 冤; 詐; 欺騙; 欺; 侜張; 诪張; 蒙騙; 蒙; 誑; 騙; 詿 《用虛假的言語或行動來掩蓋事實真相, 使人上噹。》
đừng lừa gạt người khác.
彆蒙人。
lừa dối lẫn nhau; lừa gạt dối trá nhau.
爾虞我詐。
anh đừng lừa gạt người ta!
你彆冤人!
lừa gạt
詐取。
愚弄 《蒙蔽玩弄。》
bị người ta lừa gạt
被人愚弄。
詐唬 《蒙哄嚇唬。》
詐騙 《訛詐騙取。》
lừa gạt tiền bạc
詐騙錢財。
《欺詐; 姦滑。》

訛賴 《訛詐。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lừa gạt trong tiếng Đài Loan

拐騙; 拐 《用欺騙手段弄走(人或財物)。》lừa gạt phụ nữ. 拐騙婦女哄騙; 哄 《用假話或手段騙人。》糊弄 《欺騙; 蒙混。》花 《用來迷惑人的; 不真實或不真誠的。》花點子 《欺騙人的狡猾手段、計策等。》坑蒙 《坑害; 蒙騙。》lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng. 以次充好, 坑蒙顧客。có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến. 有的小販漫天要價, 坑騙外地遊客。 坑騙 《用欺騙的手段使 人受到損害。》誆 《誆騙; 哄騙。》買空賣空 《比喻招搖撞騙, 搞投機活動。》蒙哄 《用虛偽的手段騙人。》蒙混 《用欺騙的手段使人相信虛假的事物。》欺哄; 紿 《說假話騙人。》欺蒙 《隱瞞事物真相來騙人。》巧取豪奪 《用欺詐的手段取得或憑彊力搶佔(財物、權利)。》誘騙 《誘惑欺騙。》虞; 冤; 詐; 欺騙; 欺; 侜張; 诪張; 蒙騙; 蒙; 誑; 騙; 詿 《用虛假的言語或行動來掩蓋事實真相, 使人上噹。》đừng lừa gạt người khác. 彆蒙人。lừa dối lẫn nhau; lừa gạt dối trá nhau. 爾虞我詐。anh đừng lừa gạt người ta!你彆冤人!lừa gạt詐取。愚弄 《蒙蔽玩弄。》bị người ta lừa gạt被人愚弄。詐唬 《蒙哄嚇唬。》詐騙 《訛詐騙取。》lừa gạt tiền bạc詐騙錢財。詭 《欺詐; 姦滑。》方訛賴 《訛詐。》

Đây là cách dùng lừa gạt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lừa gạt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拐騙; 拐 《用欺騙手段弄走(人或財物)。》lừa gạt phụ nữ. 拐騙婦女哄騙; 哄 《用假話或手段騙人。》糊弄 《欺騙; 蒙混。》花 《用來迷惑人的; 不真實或不真誠的。》花點子 《欺騙人的狡猾手段、計策等。》坑蒙 《坑害; 蒙騙。》lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng. 以次充好, 坑蒙顧客。có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến. 有的小販漫天要價, 坑騙外地遊客。 坑騙 《用欺騙的手段使 人受到損害。》誆 《誆騙; 哄騙。》買空賣空 《比喻招搖撞騙, 搞投機活動。》蒙哄 《用虛偽的手段騙人。》蒙混 《用欺騙的手段使人相信虛假的事物。》欺哄; 紿 《說假話騙人。》欺蒙 《隱瞞事物真相來騙人。》巧取豪奪 《用欺詐的手段取得或憑彊力搶佔(財物、權利)。》誘騙 《誘惑欺騙。》虞; 冤; 詐; 欺騙; 欺; 侜張; 诪張; 蒙騙; 蒙; 誑; 騙; 詿 《用虛假的言語或行動來掩蓋事實真相, 使人上噹。》đừng lừa gạt người khác. 彆蒙人。lừa dối lẫn nhau; lừa gạt dối trá nhau. 爾虞我詐。anh đừng lừa gạt người ta!你彆冤人!lừa gạt詐取。愚弄 《蒙蔽玩弄。》bị người ta lừa gạt被人愚弄。詐唬 《蒙哄嚇唬。》詐騙 《訛詐騙取。》lừa gạt tiền bạc詐騙錢財。詭 《欺詐; 姦滑。》方訛賴 《訛詐。》