men tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

men tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm men tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ men tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm men tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm men tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

大曲 《釀造白酒用的一種曲。》
琺瑯 《用石英、長石、硝石和碳酸鈉等加上鉛和錫的氧化物燒制成的像釉子的物質。塗在銅質或銀質器物上, 經過燒制, 能形成不同顏色的釉質表面, 用來制造景泰藍、證章、紀念章等。》
激酶 《具有刺激作用的酶, 某些酶從細胞中分泌出來以後, 必鬚經過激酶的刺激才有作用。》
酒葯 《釀制黃酒或江米酒用的曲。》
曲; 麹 《用曲黴和它的培養基(多為麥子、麩皮、大豆的混合物)制成的塊狀物, 用來釀酒或制醬。》
釉子; 釉 《以石英、長石、硼砂、黏土等為原料, 磨成粉末, 加水調制而成的物質, 用來塗在陶瓷半成品的表面, 燒制後髮出玻璃光澤, 併能增加陶瓷的機械彊度和絕緣性能。》
搪瓷 《用石英、長石、硝石、碳酸鈉等燒制成的像釉子的物質, 塗在金屬坯脫上, 能燒制成不同顏色的圖案, 併可防鏽。》
順著; 沿著 《順著(路或物體的邊)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của men trong tiếng Đài Loan

大曲 《釀造白酒用的一種曲。》琺瑯 《用石英、長石、硝石和碳酸鈉等加上鉛和錫的氧化物燒制成的像釉子的物質。塗在銅質或銀質器物上, 經過燒制, 能形成不同顏色的釉質表面, 用來制造景泰藍、證章、紀念章等。》激酶 《具有刺激作用的酶, 某些酶從細胞中分泌出來以後, 必鬚經過激酶的刺激才有作用。》酒葯 《釀制黃酒或江米酒用的曲。》曲; 麹 《用曲黴和它的培養基(多為麥子、麩皮、大豆的混合物)制成的塊狀物, 用來釀酒或制醬。》釉子; 釉 《以石英、長石、硼砂、黏土等為原料, 磨成粉末, 加水調制而成的物質, 用來塗在陶瓷半成品的表面, 燒制後髮出玻璃光澤, 併能增加陶瓷的機械彊度和絕緣性能。》搪瓷 《用石英、長石、硝石、碳酸鈉等燒制成的像釉子的物質, 塗在金屬坯脫上, 能燒制成不同顏色的圖案, 併可防鏽。》順著; 沿著 《順著(路或物體的邊)。》

Đây là cách dùng men tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ men tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大曲 《釀造白酒用的一種曲。》琺瑯 《用石英、長石、硝石和碳酸鈉等加上鉛和錫的氧化物燒制成的像釉子的物質。塗在銅質或銀質器物上, 經過燒制, 能形成不同顏色的釉質表面, 用來制造景泰藍、證章、紀念章等。》激酶 《具有刺激作用的酶, 某些酶從細胞中分泌出來以後, 必鬚經過激酶的刺激才有作用。》酒葯 《釀制黃酒或江米酒用的曲。》曲; 麹 《用曲黴和它的培養基(多為麥子、麩皮、大豆的混合物)制成的塊狀物, 用來釀酒或制醬。》釉子; 釉 《以石英、長石、硼砂、黏土等為原料, 磨成粉末, 加水調制而成的物質, 用來塗在陶瓷半成品的表面, 燒制後髮出玻璃光澤, 併能增加陶瓷的機械彊度和絕緣性能。》搪瓷 《用石英、長石、硝石、碳酸鈉等燒制成的像釉子的物質, 塗在金屬坯脫上, 能燒制成不同顏色的圖案, 併可防鏽。》順著; 沿著 《順著(路或物體的邊)。》