máy khoan tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

máy khoan tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm máy khoan tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy khoan tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm máy khoan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm máy khoan tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

銃子; 衝子 《用金屬做成的一種打眼器具。》
衝床 《用衝壓方法使金屬板成形或在金屬板上衝孔的加工機器。汽車外殼和酒瓶蓋等就是用衝床加工制成的。也叫衝壓機或壓力機。》
風鎬 《手持的風動工具, 用壓宿空氣推動活塞往复運動, 使鎬頭不斷撞擊。用來寀礦、築路等。》
風鉆 《鑿岩機。》
鉆床 《金屬切削機床, 用來加工工件上的圓孔。加工時工件固定在工作台上, 鉆頭一面旋轉, 一面推進切削。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy khoan trong tiếng Đài Loan

銃子; 衝子 《用金屬做成的一種打眼器具。》衝床 《用衝壓方法使金屬板成形或在金屬板上衝孔的加工機器。汽車外殼和酒瓶蓋等就是用衝床加工制成的。也叫衝壓機或壓力機。》風鎬 《手持的風動工具, 用壓宿空氣推動活塞往复運動, 使鎬頭不斷撞擊。用來寀礦、築路等。》風鉆 《鑿岩機。》鉆床 《金屬切削機床, 用來加工工件上的圓孔。加工時工件固定在工作台上, 鉆頭一面旋轉, 一面推進切削。》

Đây là cách dùng máy khoan tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy khoan tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 銃子; 衝子 《用金屬做成的一種打眼器具。》衝床 《用衝壓方法使金屬板成形或在金屬板上衝孔的加工機器。汽車外殼和酒瓶蓋等就是用衝床加工制成的。也叫衝壓機或壓力機。》風鎬 《手持的風動工具, 用壓宿空氣推動活塞往复運動, 使鎬頭不斷撞擊。用來寀礦、築路等。》風鉆 《鑿岩機。》鉆床 《金屬切削機床, 用來加工工件上的圓孔。加工時工件固定在工作台上, 鉆頭一面旋轉, 一面推進切削。》