mê muội tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mê muội tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mê muội tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mê muội tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mê muội tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mê muội tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉迷 《深深地迷惑。》
《頭腦迷糊; 神志不清。》
đầu óc mê muội
昏頭昏腦
昏聩 《眼花耳聾。比喻頭腦糊塗, 不明是非。》
thần trí mê muội
神志昏聩
mê muội bất lực
昏聩無能
suy nghĩ mê muội
思路昏亂
昏亂 《頭腦迷糊, 神志不清。》
《糊塗; 不明白。》
迷惑 《辨不清是非, 摸不著頭腦。》
mê muội không thể lí giải nổi.
迷惑不解。
入魔; 著魔 《迷戀某種事物到了失去理智的地步。》

愦亂 《昏亂。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mê muội trong tiếng Đài Loan

沉迷 《深深地迷惑。》昏 《頭腦迷糊; 神志不清。》đầu óc mê muội昏頭昏腦昏聩 《眼花耳聾。比喻頭腦糊塗, 不明是非。》thần trí mê muội神志昏聩mê muội bất lực昏聩無能suy nghĩ mê muội思路昏亂昏亂 《頭腦迷糊, 神志不清。》昧 《糊塗; 不明白。》迷惑 《辨不清是非, 摸不著頭腦。》mê muội không thể lí giải nổi. 迷惑不解。入魔; 著魔 《迷戀某種事物到了失去理智的地步。》書愦亂 《昏亂。》

Đây là cách dùng mê muội tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mê muội tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉迷 《深深地迷惑。》昏 《頭腦迷糊; 神志不清。》đầu óc mê muội昏頭昏腦昏聩 《眼花耳聾。比喻頭腦糊塗, 不明是非。》thần trí mê muội神志昏聩mê muội bất lực昏聩無能suy nghĩ mê muội思路昏亂昏亂 《頭腦迷糊, 神志不清。》昧 《糊塗; 不明白。》迷惑 《辨不清是非, 摸不著頭腦。》mê muội không thể lí giải nổi. 迷惑不解。入魔; 著魔 《迷戀某種事物到了失去理智的地步。》書愦亂 《昏亂。》