mênh mông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mênh mông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mênh mông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mênh mông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mênh mông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mênh mông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不可估量 《難以估計。》
蒼蒼 ; 蒼茫; 蒼莽 《空闊遼遠; 沒有邊際。》
màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
夜幕初落, 四野蒼蒼
đất rộng mênh mông
蒼茫大地
滄茫 《無邊無際、視野迷茫的樣子。》
浩瀚 《形容水勢盛大。》
hồ nước mênh mông
湖水浩瀚
đại dương mênh mông
浩瀚的大海
浩茫; 浩渺 《廣闊無邊。》
đất đai mênh mông
浩茫的大地
浩淼 《形容水面遼闊。》
khói sóng mênh mông
煙波浩淼
空曠 《地方廣闊, 沒有樹木、建築物等。》
cánh đồng mênh mông.
空曠的原野。
寬廣 《面積或範圍大。》
thảo nguyên mênh mông.
寬曠的草原。 寬曠 《寬廣空曠。》

壙埌 《形容原野空曠遼闊, 一望無際。》
曠; 曠盪 《空而寬闊。》
đồng cỏ mênh mông.
曠野。
闊; 廓; 廣闊 《(面積)寬; 寬廣。》
rộng rãi mênh mông; man mác.
遼闊。
cao xa mênh mông.
寥廓。
遼闊 《遼遠廣闊; 寬廣空曠。》
biển mênh mông.
遼闊的海洋。
寥; 寥廓 《高遠空曠。》
khung trời mênh mông.
寥廓的天空。
漫漫 《(時間、地方)長而無邊的樣子。》
bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
四野都是一眼望不到頭的漫漫白雪。 莽蒼 《(原野)景色迷茫。也指原野。》
莽莽 《形容原野遼闊, 無邊無際。》
漭; 漭漭 《形容廣闊無邊。》
《渺茫。》
mênh mông không vết chân người.
渺無人蹟。
mênh mông không có một tiếng động.
渺無聲息。
《形容水大。》
溶溶 《(水)寬廣的樣子。》
sông nước mênh mông.
溶溶的江水。
ánh trăng mênh mông.
溶溶月色。
《遠; 遼闊。》
泱; 泱泱 《水面廣闊。》
洋洋 《形容眾多或豐盛。》
《形容水盛。》
無垠 《遼闊無邊。》
mênh mông bát ngát.
一望無垠。 廣闊 《廣大寬闊。》
đất đai mênh mông
廣闊的國土
trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
廣漠的沙灘上, 留著潮水退落後的痕蹟。
sông hồ mênh mông
川澤廣遠
廣漠 《廣大空曠。》
廣遠 《廣闊遼遠; 廣大深遠。》
汗漫 《廣泛, 無邊際。》
茫茫 《沒有邊際看不清楚(多形容水)。》
《/TABLE>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mênh mông trong tiếng Đài Loan

不可估量 《難以估計。》蒼蒼 ; 蒼茫; 蒼莽 《空闊遼遠; 沒有邊際。》màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông夜幕初落, 四野蒼蒼đất rộng mênh mông蒼茫大地滄茫 《無邊無際、視野迷茫的樣子。》浩瀚 《形容水勢盛大。》hồ nước mênh mông湖水浩瀚đại dương mênh mông浩瀚的大海浩茫; 浩渺 《廣闊無邊。》đất đai mênh mông浩茫的大地浩淼 《形容水面遼闊。》khói sóng mênh mông煙波浩淼空曠 《地方廣闊, 沒有樹木、建築物等。》cánh đồng mênh mông. 空曠的原野。寬廣 《面積或範圍大。》thảo nguyên mênh mông. 寬曠的草原。 寬曠 《寬廣空曠。》書壙埌 《形容原野空曠遼闊, 一望無際。》曠; 曠盪 《空而寬闊。》đồng cỏ mênh mông. 曠野。闊; 廓; 廣闊 《(面積)寬; 寬廣。》rộng rãi mênh mông; man mác. 遼闊。cao xa mênh mông. 寥廓。遼闊 《遼遠廣闊; 寬廣空曠。》biển mênh mông. 遼闊的海洋。寥; 寥廓 《高遠空曠。》khung trời mênh mông. 寥廓的天空。漫漫 《(時間、地方)長而無邊的樣子。》bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi. 四野都是一眼望不到頭的漫漫白雪。 莽蒼 《(原野)景色迷茫。也指原野。》莽莽 《形容原野遼闊, 無邊無際。》漭; 漭漭 《形容廣闊無邊。》渺 《渺茫。》mênh mông không vết chân người. 渺無人蹟。mênh mông không có một tiếng động. 渺無聲息。淼 《形容水大。》溶溶 《(水)寬廣的樣子。》sông nước mênh mông. 溶溶的江水。ánh trăng mênh mông. 溶溶月色。敻 《遠; 遼闊。》泱; 泱泱 《水面廣闊。》洋洋 《形容眾多或豐盛。》滃 《形容水盛。》無垠 《遼闊無邊。》mênh mông bát ngát. 一望無垠。 廣闊 《廣大寬闊。》đất đai mênh mông廣闊的國土trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút. 廣漠的沙灘上, 留著潮水退落後的痕蹟。sông hồ mênh mông川澤廣遠廣漠 《廣大空曠。》廣遠 《廣闊遼遠; 廣大深遠。》汗漫 《廣泛, 無邊際。》茫茫 《沒有邊際看不清楚(多形容水)。》《/TABLE>

Đây là cách dùng mênh mông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mênh mông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不可估量 《難以估計。》蒼蒼 ; 蒼茫; 蒼莽 《空闊遼遠; 沒有邊際。》màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông夜幕初落, 四野蒼蒼đất rộng mênh mông蒼茫大地滄茫 《無邊無際、視野迷茫的樣子。》浩瀚 《形容水勢盛大。》hồ nước mênh mông湖水浩瀚đại dương mênh mông浩瀚的大海浩茫; 浩渺 《廣闊無邊。》đất đai mênh mông浩茫的大地浩淼 《形容水面遼闊。》khói sóng mênh mông煙波浩淼空曠 《地方廣闊, 沒有樹木、建築物等。》cánh đồng mênh mông. 空曠的原野。寬廣 《面積或範圍大。》thảo nguyên mênh mông. 寬曠的草原。 寬曠 《寬廣空曠。》書壙埌 《形容原野空曠遼闊, 一望無際。》曠; 曠盪 《空而寬闊。》đồng cỏ mênh mông. 曠野。闊; 廓; 廣闊 《(面積)寬; 寬廣。》rộng rãi mênh mông; man mác. 遼闊。cao xa mênh mông. 寥廓。遼闊 《遼遠廣闊; 寬廣空曠。》biển mênh mông. 遼闊的海洋。寥; 寥廓 《高遠空曠。》khung trời mênh mông. 寥廓的天空。漫漫 《(時間、地方)長而無邊的樣子。》bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi. 四野都是一眼望不到頭的漫漫白雪。 莽蒼 《(原野)景色迷茫。也指原野。》莽莽 《形容原野遼闊, 無邊無際。》漭; 漭漭 《形容廣闊無邊。》渺 《渺茫。》mênh mông không vết chân người. 渺無人蹟。mênh mông không có một tiếng động. 渺無聲息。淼 《形容水大。》溶溶 《(水)寬廣的樣子。》sông nước mênh mông. 溶溶的江水。ánh trăng mênh mông. 溶溶月色。敻 《遠; 遼闊。》泱; 泱泱 《水面廣闊。》洋洋 《形容眾多或豐盛。》滃 《形容水盛。》無垠 《遼闊無邊。》mênh mông bát ngát. 一望無垠。 廣闊 《廣大寬闊。》đất đai mênh mông廣闊的國土trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút. 廣漠的沙灘上, 留著潮水退落後的痕蹟。sông hồ mênh mông川澤廣遠廣漠 《廣大空曠。》廣遠 《廣闊遼遠; 廣大深遠。》汗漫 《廣泛, 無邊際。》茫茫 《沒有邊際看不清楚(多形容水)。》《/TABLE>