mưa bụi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mưa bụi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mưa bụi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mưa bụi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mưa bụi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mưa bụi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
毛毛雨 《形成雨的水滴極細小、下降時隨氣流在空中飄動、不能形成雨絲的雨。通常指很小的雨。》
蒙松雨; 蒙松雨兒 《很細的雨。》
蒙蒙 《雨點很細小。》
牛毛雨 《細而密的小雨。》
煙雨 《像煙霧那樣的細雨。》
雨絲 《像一條條絲的細雨。》
trời mưa bụi đang bay.
空中飄著雨絲。
雨霧 《像霧一樣的細雨。》
mưa bụi lất phất
雨霧茫茫。
mưa bụi phủ đầy mặt sông.
雨霧籠罩了江面。 瀟瀟; 霂; 霂霂 《形容小雨。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mưa bụi trong tiếng Đài Loan

毛毛雨 《形成雨的水滴極細小、下降時隨氣流在空中飄動、不能形成雨絲的雨。通常指很小的雨。》蒙松雨; 蒙松雨兒 《很細的雨。》蒙蒙 《雨點很細小。》牛毛雨 《細而密的小雨。》煙雨 《像煙霧那樣的細雨。》雨絲 《像一條條絲的細雨。》trời mưa bụi đang bay. 空中飄著雨絲。雨霧 《像霧一樣的細雨。》mưa bụi lất phất雨霧茫茫。mưa bụi phủ đầy mặt sông. 雨霧籠罩了江面。 瀟瀟; 霂; 霂霂 《形容小雨。》

Đây là cách dùng mưa bụi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mưa bụi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 毛毛雨 《形成雨的水滴極細小、下降時隨氣流在空中飄動、不能形成雨絲的雨。通常指很小的雨。》蒙松雨; 蒙松雨兒 《很細的雨。》蒙蒙 《雨點很細小。》牛毛雨 《細而密的小雨。》煙雨 《像煙霧那樣的細雨。》雨絲 《像一條條絲的細雨。》trời mưa bụi đang bay. 空中飄著雨絲。雨霧 《像霧一樣的細雨。》mưa bụi lất phất雨霧茫茫。mưa bụi phủ đầy mặt sông. 雨霧籠罩了江面。 瀟瀟; 霂; 霂霂 《形容小雨。》