mẩy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mẩy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mẩy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mẩy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mẩy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mẩy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
飽滿; 飽; 飽實 《指充足、充實, 側重形容糧食、谷物或人的精神方面的充足充實。》
hạt mẩy (hột chắc)
顆粒飽滿。
肥碩 《(果實等)又大又飽滿。》
圓鼓鼓 《(圓鼓鼓的)形容圓而凸起的樣子。》
hạt đậu mẩy.
圓鼓鼓的豆粒。
身體 《一個人或一個動物的生理組織的整體, 有時專指軀榦和四肢。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mẩy trong tiếng Đài Loan

飽滿; 飽; 飽實 《指充足、充實, 側重形容糧食、谷物或人的精神方面的充足充實。》hạt mẩy (hột chắc)顆粒飽滿。肥碩 《(果實等)又大又飽滿。》圓鼓鼓 《(圓鼓鼓的)形容圓而凸起的樣子。》hạt đậu mẩy. 圓鼓鼓的豆粒。身體 《一個人或一個動物的生理組織的整體, 有時專指軀榦和四肢。》

Đây là cách dùng mẩy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mẩy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 飽滿; 飽; 飽實 《指充足、充實, 側重形容糧食、谷物或人的精神方面的充足充實。》hạt mẩy (hột chắc)顆粒飽滿。肥碩 《(果實等)又大又飽滿。》圓鼓鼓 《(圓鼓鼓的)形容圓而凸起的樣子。》hạt đậu mẩy. 圓鼓鼓的豆粒。身體 《一個人或一個動物的生理組織的整體, 有時專指軀榦和四肢。》