mở tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mở tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mở tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mở tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《創設; 經營。》
mở nhà máy
辦工廠。
mở tiệc rượu
辦酒席。
《寀購; 置備。》
《張開; 打開。》
mở cổng.
敞著口兒。
籌辦 《籌劃舉辦。》
創立 《初次建立。》
打; 鑿開; 揭 《把蓋在上面的東西拿起。》
mở nắp vung
打開蓋子。
打開 《揭開; 拉開; 解開。》
mở rương
打開箱子。
mở nắp nồi.
揭鍋蓋。
《使關閉著的東西不再 關閉。》
mở khoá.
開鎖。
mở rương.
開箱

không mở miệng.
不開口。
mở xưởng.
開工廠。
mở bệnh viện.
開醫院。
開辦 《建立(工廠, 學校, 商店, 醫院等)。》
mở tuyến đường bay.
開闢航線。
công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
這種滅火器的開關能自動開啟。
mở cửa đập nước.
開啟閘門。
開闢 《打開通路; 創立。》
開設 《設立 (店鋪, 作坊, 工廠等)。》
開業 《商店, 企業, 私人或律師診所等進行業務活動。》
《作某個動作(代替意義更具體的動詞)。》
mở một trận thi đấu bóng rổ.
來一場籃球比賽。 啟; 開啟 《打開。》
mở phong bì.
啟封。
mở cửa.
啟門。
啟動 《(機器、儀表、電氣設備等)開始工作。》
《張開(眼睛)。》
mở mắt
睜眼。
gió cát thổi vào mắt không mở ra được.
風沙打得眼睛睜不開。 掀起 《揭起。》
mở nắp ra.
掀起蓋子。

開張 《開放; 不閉塞。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở trong tiếng Đài Loan

辦 《創設; 經營。》mở nhà máy辦工廠。mở tiệc rượu辦酒席。辦 《寀購; 置備。》敞 《張開; 打開。》mở cổng. 敞著口兒。籌辦 《籌劃舉辦。》創立 《初次建立。》打; 鑿開; 揭 《把蓋在上面的東西拿起。》mở nắp vung打開蓋子。打開 《揭開; 拉開; 解開。》mở rương打開箱子。mở nắp nồi. 揭鍋蓋。開 《使關閉著的東西不再 關閉。》mở khoá. 開鎖。mở rương. 開箱。không mở miệng. 不開口。mở xưởng. 開工廠。mở bệnh viện. 開醫院。開辦 《建立(工廠, 學校, 商店, 醫院等)。》mở tuyến đường bay. 開闢航線。công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở. 這種滅火器的開關能自動開啟。mở cửa đập nước. 開啟閘門。開闢 《打開通路; 創立。》開設 《設立 (店鋪, 作坊, 工廠等)。》開業 《商店, 企業, 私人或律師診所等進行業務活動。》來 《作某個動作(代替意義更具體的動詞)。》mở một trận thi đấu bóng rổ. 來一場籃球比賽。 啟; 開啟 《打開。》mở phong bì. 啟封。mở cửa. 啟門。啟動 《(機器、儀表、電氣設備等)開始工作。》睜 《張開(眼睛)。》mở mắt睜眼。gió cát thổi vào mắt không mở ra được. 風沙打得眼睛睜不開。 掀起 《揭起。》mở nắp ra. 掀起蓋子。書開張 《開放; 不閉塞。》

Đây là cách dùng mở tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辦 《創設; 經營。》mở nhà máy辦工廠。mở tiệc rượu辦酒席。辦 《寀購; 置備。》敞 《張開; 打開。》mở cổng. 敞著口兒。籌辦 《籌劃舉辦。》創立 《初次建立。》打; 鑿開; 揭 《把蓋在上面的東西拿起。》mở nắp vung打開蓋子。打開 《揭開; 拉開; 解開。》mở rương打開箱子。mở nắp nồi. 揭鍋蓋。開 《使關閉著的東西不再 關閉。》mở khoá. 開鎖。mở rương. 開箱。không mở miệng. 不開口。mở xưởng. 開工廠。mở bệnh viện. 開醫院。開辦 《建立(工廠, 學校, 商店, 醫院等)。》mở tuyến đường bay. 開闢航線。công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở. 這種滅火器的開關能自動開啟。mở cửa đập nước. 開啟閘門。開闢 《打開通路; 創立。》開設 《設立 (店鋪, 作坊, 工廠等)。》開業 《商店, 企業, 私人或律師診所等進行業務活動。》來 《作某個動作(代替意義更具體的動詞)。》mở một trận thi đấu bóng rổ. 來一場籃球比賽。 啟; 開啟 《打開。》mở phong bì. 啟封。mở cửa. 啟門。啟動 《(機器、儀表、電氣設備等)開始工作。》睜 《張開(眼睛)。》mở mắt睜眼。gió cát thổi vào mắt không mở ra được. 風沙打得眼睛睜不開。 掀起 《揭起。》mở nắp ra. 掀起蓋子。書開張 《開放; 不閉塞。》