mủ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mủ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mủ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mủ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mủ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mủ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《指橡膠。》
dép mủ.
膠鞋。
樹脂 《遇熱變軟, 具有可塑性的高分子化合物的統稱。一般為無定形的固體或半固體。分天然樹脂和合成樹脂兩大類。松香、安息香等是天然樹脂, 酚醛樹脂、聚氯乙烯樹脂等是合成樹脂。樹脂是制造塑料的主 要原料, 也可以制造塗料、黏合劑、絕緣材料等。》
《某些炎症病變所形成的黃綠色汁液, 含大量白血球、細菌、蛋白質、脂肪以及組織分解的產物。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mủ trong tiếng Đài Loan

膠 《指橡膠。》dép mủ. 膠鞋。樹脂 《遇熱變軟, 具有可塑性的高分子化合物的統稱。一般為無定形的固體或半固體。分天然樹脂和合成樹脂兩大類。松香、安息香等是天然樹脂, 酚醛樹脂、聚氯乙烯樹脂等是合成樹脂。樹脂是制造塑料的主 要原料, 也可以制造塗料、黏合劑、絕緣材料等。》膿 《某些炎症病變所形成的黃綠色汁液, 含大量白血球、細菌、蛋白質、脂肪以及組織分解的產物。》

Đây là cách dùng mủ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mủ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 膠 《指橡膠。》dép mủ. 膠鞋。樹脂 《遇熱變軟, 具有可塑性的高分子化合物的統稱。一般為無定形的固體或半固體。分天然樹脂和合成樹脂兩大類。松香、安息香等是天然樹脂, 酚醛樹脂、聚氯乙烯樹脂等是合成樹脂。樹脂是制造塑料的主 要原料, 也可以制造塗料、黏合劑、絕緣材料等。》膿 《某些炎症病變所形成的黃綠色汁液, 含大量白血球、細菌、蛋白質、脂肪以及組織分解的產物。》