mức độ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mức độ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mức độ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mức độ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mức độ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mức độ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
層面 《某一層次的範圍。》

尺寸 《分寸。》
次數 《動作或事件重复出現的回數。》
số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
練習的次數越多, 熟練的程度越高。
度 ; 程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》
mức độ nổi tiếng
知名度
mức độ trong suốt
透明度
幅度 《物體振動或搖襬所展開的寬度。比喻事物變動的大小。》
mức độ sinh trưởng của tiểu mạch năm nay tương đối cao.
今年小麥增產的幅度較大
mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
產品質量有較大幅度的提高。
境界 《事物所達到的程度或表現的情況。》
mức độ tư tưởng.
思想境界。
深度 《(工作、認識)觸及事物本質的程度。》
mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
對這個問題大家理解的深度不一致。
nói năng không có mức độ.
說話沒深淺。
深淺 ; 份兒 《比喻分寸。》
限度; 止境 《範圍的極限; 最高或最低的數量或程度。》
mức độ cao nhất
最高限度。
mức độ thấp nhất
最低限度。
mức độ lớn nhất
最大限度。
vượt quá mức độ
超過了限度
sự nhân nhượng có mức độ
有限度的忍讓

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mức độ trong tiếng Đài Loan

層面 《某一層次的範圍。》口尺寸 《分寸。》次數 《動作或事件重复出現的回數。》số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao. 練習的次數越多, 熟練的程度越高。度 ; 程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》mức độ nổi tiếng知名度mức độ trong suốt透明度幅度 《物體振動或搖襬所展開的寬度。比喻事物變動的大小。》mức độ sinh trưởng của tiểu mạch năm nay tương đối cao. 今年小麥增產的幅度較大mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều. 產品質量有較大幅度的提高。境界 《事物所達到的程度或表現的情況。》mức độ tư tưởng. 思想境界。深度 《(工作、認識)觸及事物本質的程度。》mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau. 對這個問題大家理解的深度不一致。nói năng không có mức độ. 說話沒深淺。深淺 ; 份兒 《比喻分寸。》限度; 止境 《範圍的極限; 最高或最低的數量或程度。》mức độ cao nhất最高限度。mức độ thấp nhất最低限度。mức độ lớn nhất最大限度。vượt quá mức độ超過了限度sự nhân nhượng có mức độ有限度的忍讓

Đây là cách dùng mức độ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mức độ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 層面 《某一層次的範圍。》口尺寸 《分寸。》次數 《動作或事件重复出現的回數。》số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao. 練習的次數越多, 熟練的程度越高。度 ; 程度 《文化、教育、知識、能力等方面的水平。》mức độ nổi tiếng知名度mức độ trong suốt透明度幅度 《物體振動或搖襬所展開的寬度。比喻事物變動的大小。》mức độ sinh trưởng của tiểu mạch năm nay tương đối cao. 今年小麥增產的幅度較大mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều. 產品質量有較大幅度的提高。境界 《事物所達到的程度或表現的情況。》mức độ tư tưởng. 思想境界。深度 《(工作、認識)觸及事物本質的程度。》mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau. 對這個問題大家理解的深度不一致。nói năng không có mức độ. 說話沒深淺。深淺 ; 份兒 《比喻分寸。》限度; 止境 《範圍的極限; 最高或最低的數量或程度。》mức độ cao nhất最高限度。mức độ thấp nhất最低限度。mức độ lớn nhất最大限度。vượt quá mức độ超過了限度sự nhân nhượng có mức độ有限度的忍讓