mực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《寫字繪畫的用品, 是用煤煙或松煙等制成的黑色塊狀物, 間或有用其他材料制成彆種顏色的, 也指用墨和水研出來的汁。》
một cục mực.
一塊墨。
một thỏi mực.
一錠墨。
mài mực.
研墨。
bút, mực, giấy, nghiên.
筆墨紙硯。
mực đặc quá.
墨太稠子。
墨鬥魚; 墨魚 《烏賊的俗稱。》
烏賊; 鲗; 烏鲗 《軟體動物, 身體橢圓形而扁平, 蒼白色, 有濃淡不均的黑斑, 頭部有一對大眼, 口的邊緣有十只腕足, 腕足的內側生有吸盤, 體內有囊狀物能分泌黑色液體, 遇到危險時放出, 以掩護自己逃跑。 俗稱墨魚或墨鬥魚。》
尺度 《標準。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mực trong tiếng Đài Loan

墨 《寫字繪畫的用品, 是用煤煙或松煙等制成的黑色塊狀物, 間或有用其他材料制成彆種顏色的, 也指用墨和水研出來的汁。》một cục mực. 一塊墨。một thỏi mực. 一錠墨。mài mực. 研墨。bút, mực, giấy, nghiên. 筆墨紙硯。mực đặc quá. 墨太稠子。墨鬥魚; 墨魚 《烏賊的俗稱。》烏賊; 鲗; 烏鲗 《軟體動物, 身體橢圓形而扁平, 蒼白色, 有濃淡不均的黑斑, 頭部有一對大眼, 口的邊緣有十只腕足, 腕足的內側生有吸盤, 體內有囊狀物能分泌黑色液體, 遇到危險時放出, 以掩護自己逃跑。 俗稱墨魚或墨鬥魚。》尺度 《標準。》

Đây là cách dùng mực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 墨 《寫字繪畫的用品, 是用煤煙或松煙等制成的黑色塊狀物, 間或有用其他材料制成彆種顏色的, 也指用墨和水研出來的汁。》một cục mực. 一塊墨。một thỏi mực. 一錠墨。mài mực. 研墨。bút, mực, giấy, nghiên. 筆墨紙硯。mực đặc quá. 墨太稠子。墨鬥魚; 墨魚 《烏賊的俗稱。》烏賊; 鲗; 烏鲗 《軟體動物, 身體橢圓形而扁平, 蒼白色, 有濃淡不均的黑斑, 頭部有一對大眼, 口的邊緣有十只腕足, 腕足的內側生有吸盤, 體內有囊狀物能分泌黑色液體, 遇到危險時放出, 以掩護自己逃跑。 俗稱墨魚或墨鬥魚。》尺度 《標準。》