vắng vẻ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vắng vẻ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vắng vẻ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vắng vẻ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vắng vẻ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vắng vẻ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
岑寂 《寂靜; 寂寞。》
地廣人稀 《地方大, 人口少。形容荒涼。》
孤寂 《孤獨寂寞。》
荒漠 《荒涼而又無邊無際。》
寂; 寂靜 《沒有聲音; 很靜。》
vắng vẻ
寂寥。
vắng vẻ không một bóng người.
寂無一人。 空盪盪 《空落落。》
học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.
同學們都回家了, 教室裡空盪盪的。
mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
人都下地榦活去了, 村子裡空洞洞的。
bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
湖岸空寂無人。
空洞洞 《形容房屋、場地等很空, 沒有人或 沒有東西。》
空寂 《 空曠而寂靜; 寂寥。》
冷靜 《人少而靜; 不熱鬧。》
nhà cửa vắng vẻ.
門庭冷落。
nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.
過去這裡很冷落, 現在變得很熱鬧了。 冷清 《冷靜而淒涼。》
lạnh lẽo vắng vẻ.
冷冷清清。
đêm khuya vắng vẻ.
冷清的深夜。
vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ.
後山遊人少, 顯得很冷清。 冷落 《不熱鬧。》
《靜寂。》
vắng vẻ.
寂寥。
落寞 《寂寞; 冷落。也作落漠、落莫。》
漠漠 《廣漠而沉寂。》
清靜 《(環境)安靜; 不嘈雜。》
阒然 《形容寂靜無聲的樣子。》
bốn bề đồng không vắng vẻ.
四野阒然。
幽寂; 幽靜 《幽雅寂靜。》
蕭瑟 《形容景色淒涼。》

廓落 《空闊寂靜的樣子 。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vắng vẻ trong tiếng Đài Loan

岑寂 《寂靜; 寂寞。》地廣人稀 《地方大, 人口少。形容荒涼。》孤寂 《孤獨寂寞。》荒漠 《荒涼而又無邊無際。》寂; 寂靜 《沒有聲音; 很靜。》vắng vẻ寂寥。vắng vẻ không một bóng người. 寂無一人。 空盪盪 《空落落。》học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ. 同學們都回家了, 教室裡空盪盪的。mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ. 人都下地榦活去了, 村子裡空洞洞的。bờ hồ vắng vẻ không một bóng người. 湖岸空寂無人。空洞洞 《形容房屋、場地等很空, 沒有人或 沒有東西。》空寂 《 空曠而寂靜; 寂寥。》冷靜 《人少而靜; 不熱鬧。》nhà cửa vắng vẻ. 門庭冷落。nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt. 過去這裡很冷落, 現在變得很熱鬧了。 冷清 《冷靜而淒涼。》lạnh lẽo vắng vẻ. 冷冷清清。đêm khuya vắng vẻ. 冷清的深夜。vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ. 後山遊人少, 顯得很冷清。 冷落 《不熱鬧。》寥 《靜寂。》vắng vẻ. 寂寥。落寞 《寂寞; 冷落。也作落漠、落莫。》漠漠 《廣漠而沉寂。》清靜 《(環境)安靜; 不嘈雜。》阒然 《形容寂靜無聲的樣子。》bốn bề đồng không vắng vẻ. 四野阒然。幽寂; 幽靜 《幽雅寂靜。》蕭瑟 《形容景色淒涼。》書廓落 《空闊寂靜的樣子 。》

Đây là cách dùng vắng vẻ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vắng vẻ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 岑寂 《寂靜; 寂寞。》地廣人稀 《地方大, 人口少。形容荒涼。》孤寂 《孤獨寂寞。》荒漠 《荒涼而又無邊無際。》寂; 寂靜 《沒有聲音; 很靜。》vắng vẻ寂寥。vắng vẻ không một bóng người. 寂無一人。 空盪盪 《空落落。》học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ. 同學們都回家了, 教室裡空盪盪的。mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ. 人都下地榦活去了, 村子裡空洞洞的。bờ hồ vắng vẻ không một bóng người. 湖岸空寂無人。空洞洞 《形容房屋、場地等很空, 沒有人或 沒有東西。》空寂 《 空曠而寂靜; 寂寥。》冷靜 《人少而靜; 不熱鬧。》nhà cửa vắng vẻ. 門庭冷落。nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt. 過去這裡很冷落, 現在變得很熱鬧了。 冷清 《冷靜而淒涼。》lạnh lẽo vắng vẻ. 冷冷清清。đêm khuya vắng vẻ. 冷清的深夜。vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ. 後山遊人少, 顯得很冷清。 冷落 《不熱鬧。》寥 《靜寂。》vắng vẻ. 寂寥。落寞 《寂寞; 冷落。也作落漠、落莫。》漠漠 《廣漠而沉寂。》清靜 《(環境)安靜; 不嘈雜。》阒然 《形容寂靜無聲的樣子。》bốn bề đồng không vắng vẻ. 四野阒然。幽寂; 幽靜 《幽雅寂靜。》蕭瑟 《形容景色淒涼。》書廓落 《空闊寂靜的樣子 。》