ngoài ra tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngoài ra tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngoài ra tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoài ra tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngoài ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngoài ra tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
除了; 除開; 除非 《表示所說的不計算在內。》
此外 《指除了上面所說的事物或情況之外的。》
trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
院子裡種著兩棵玉米和兩棵海棠, 此外還有幾叢月季。 況且 《連詞, 表示更進一層。》
另外; 格外; 旁; 隔外; 彆 《在說過的之外; 此外。》
nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
他家新買了一台拖拉機, 另外還買了脫粒機。 其餘 《下剩的。》
外; 以外 《在一定的時間、處所、數量、範圍的界限之外。》
ngoài ra; ngoại trừ cái đó ra
此外。
ngoài ra
除外。
外帶 《又加上。》
anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.
他進廠噹學徒, 外帶上夜校念書。
餘外 《除此之外。》
trên cánh đồng hoang chỉ nhìn thấy mấy nấm mồ, ngoài ra không nhìn thấy gì khác.
荒野裡只見幾個墳頭, 餘外什麼也看不到。

錯非 《除了。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoài ra trong tiếng Đài Loan

除了; 除開; 除非 《表示所說的不計算在內。》此外 《指除了上面所說的事物或情況之外的。》trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng. 院子裡種著兩棵玉米和兩棵海棠, 此外還有幾叢月季。 況且 《連詞, 表示更進一層。》另外; 格外; 旁; 隔外; 彆 《在說過的之外; 此外。》nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa. 他家新買了一台拖拉機, 另外還買了脫粒機。 其餘 《下剩的。》外; 以外 《在一定的時間、處所、數量、範圍的界限之外。》ngoài ra; ngoại trừ cái đó ra此外。ngoài ra除外。外帶 《又加上。》anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm. 他進廠噹學徒, 外帶上夜校念書。餘外 《除此之外。》trên cánh đồng hoang chỉ nhìn thấy mấy nấm mồ, ngoài ra không nhìn thấy gì khác. 荒野裡只見幾個墳頭, 餘外什麼也看不到。方錯非 《除了。》

Đây là cách dùng ngoài ra tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoài ra tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 除了; 除開; 除非 《表示所說的不計算在內。》此外 《指除了上面所說的事物或情況之外的。》trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng. 院子裡種著兩棵玉米和兩棵海棠, 此外還有幾叢月季。 況且 《連詞, 表示更進一層。》另外; 格外; 旁; 隔外; 彆 《在說過的之外; 此外。》nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa. 他家新買了一台拖拉機, 另外還買了脫粒機。 其餘 《下剩的。》外; 以外 《在一定的時間、處所、數量、範圍的界限之外。》ngoài ra; ngoại trừ cái đó ra此外。ngoài ra除外。外帶 《又加上。》anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm. 他進廠噹學徒, 外帶上夜校念書。餘外 《除此之外。》trên cánh đồng hoang chỉ nhìn thấy mấy nấm mồ, ngoài ra không nhìn thấy gì khác. 荒野裡只見幾個墳頭, 餘外什麼也看不到。方錯非 《除了。》