ngâm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngâm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngâm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngâm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngâm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把東西放在涼水裡泡。》
cho thịt vào nước ngâm một chút.
把肉放在水裡拔一拔。
沉浸 《侵入水中, 多比喻處於某種境界或思想活動中。》
《引申為把東西丟到水裡或人鉆入水中。》
《吟詠。》
ngâm nga.
吟哦。
《浸漬(果品)。》
ngâm mật.
蜜餞。
《泡在液體裡。》
ngâm giống.
浸種。
cho vào nước sôi ngâm một chút.
放在開水裡浸一浸。 浸泡 《放在液體中泡。》
ngâm hạt bông.
浸泡棉籽。 浸漬 《用液體泡。》
nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
把原料搗碎, 放在石灰水裡浸漬, 再加蒸煮, 變成糜爛的紙漿。 漤 《(柿子)放在熱水或石灰水裡的泡, 除去澀味。》
hồng ngâm.
漤柿子。
朗誦 《大聲誦讀詩或散文, 把作品的感情表達出來。》
hội ngâm thơ.
詩歌朗誦會。
《長時間地浸泡, 使起變化。》
ngâm đay.
漚麻。
泡; 沏 《較長時期地放在液體中。》
hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
兩手在水裡泡得髮白。 吟詠 《有節奏地誦讀詩文。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngâm trong tiếng Đài Loan

拔 《把東西放在涼水裡泡。》cho thịt vào nước ngâm một chút. 把肉放在水裡拔一拔。沉浸 《侵入水中, 多比喻處於某種境界或思想活動中。》汆 《引申為把東西丟到水裡或人鉆入水中。》哦 《吟詠。》ngâm nga. 吟哦。餞 《浸漬(果品)。》ngâm mật. 蜜餞。浸 《泡在液體裡。》ngâm giống. 浸種。cho vào nước sôi ngâm một chút. 放在開水裡浸一浸。 浸泡 《放在液體中泡。》ngâm hạt bông. 浸泡棉籽。 浸漬 《用液體泡。》nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát. 把原料搗碎, 放在石灰水裡浸漬, 再加蒸煮, 變成糜爛的紙漿。 漤 《(柿子)放在熱水或石灰水裡的泡, 除去澀味。》hồng ngâm. 漤柿子。朗誦 《大聲誦讀詩或散文, 把作品的感情表達出來。》hội ngâm thơ. 詩歌朗誦會。漚 《長時間地浸泡, 使起變化。》ngâm đay. 漚麻。泡; 沏 《較長時期地放在液體中。》hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra. 兩手在水裡泡得髮白。 吟詠 《有節奏地誦讀詩文。》

Đây là cách dùng ngâm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngâm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拔 《把東西放在涼水裡泡。》cho thịt vào nước ngâm một chút. 把肉放在水裡拔一拔。沉浸 《侵入水中, 多比喻處於某種境界或思想活動中。》汆 《引申為把東西丟到水裡或人鉆入水中。》哦 《吟詠。》ngâm nga. 吟哦。餞 《浸漬(果品)。》ngâm mật. 蜜餞。浸 《泡在液體裡。》ngâm giống. 浸種。cho vào nước sôi ngâm một chút. 放在開水裡浸一浸。 浸泡 《放在液體中泡。》ngâm hạt bông. 浸泡棉籽。 浸漬 《用液體泡。》nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát. 把原料搗碎, 放在石灰水裡浸漬, 再加蒸煮, 變成糜爛的紙漿。 漤 《(柿子)放在熱水或石灰水裡的泡, 除去澀味。》hồng ngâm. 漤柿子。朗誦 《大聲誦讀詩或散文, 把作品的感情表達出來。》hội ngâm thơ. 詩歌朗誦會。漚 《長時間地浸泡, 使起變化。》ngâm đay. 漚麻。泡; 沏 《較長時期地放在液體中。》hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra. 兩手在水裡泡得髮白。 吟詠 《有節奏地誦讀詩文。》