ngăn nắp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngăn nắp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngăn nắp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngăn nắp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngăn nắp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngăn nắp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板眼 《比喻條理和層次>
光尟 《明亮尟豔; 整潔漂亮。》
《形容整齊。》
ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp.
井井有條。
井井有條 《形容條理分明。》
trật tự ngăn nắp.
井然不紊。
清爽 《整潔; 榦凈。》
整; 整齊; 方方正正 《有秩序; 有條理; 不凌亂。》
ngăn nắp sạch sẽ
整潔。
ngăn nắp có trật tự
整然有序。
規則 《(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式; 整齊。》
恭正 《工整; 整齊(字蹟恭正)。》

井然 《形容整齊的樣子。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngăn nắp trong tiếng Đài Loan

板眼 《比喻條理和層次>光尟 《明亮尟豔; 整潔漂亮。》井 《形容整齊。》ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp. 井井有條。井井有條 《形容條理分明。》trật tự ngăn nắp. 井然不紊。清爽 《整潔; 榦凈。》整; 整齊; 方方正正 《有秩序; 有條理; 不凌亂。》ngăn nắp sạch sẽ整潔。ngăn nắp có trật tự整然有序。規則 《(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式; 整齊。》恭正 《工整; 整齊(字蹟恭正)。》書井然 《形容整齊的樣子。》

Đây là cách dùng ngăn nắp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngăn nắp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板眼 《比喻條理和層次>光尟 《明亮尟豔; 整潔漂亮。》井 《形容整齊。》ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp. 井井有條。井井有條 《形容條理分明。》trật tự ngăn nắp. 井然不紊。清爽 《整潔; 榦凈。》整; 整齊; 方方正正 《有秩序; 有條理; 不凌亂。》ngăn nắp sạch sẽ整潔。ngăn nắp có trật tự整然有序。規則 《(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式; 整齊。》恭正 《工整; 整齊(字蹟恭正)。》書井然 《形容整齊的樣子。》