ngọn nguồn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngọn nguồn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngọn nguồn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngọn nguồn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngọn nguồn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngọn nguồn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
底; 底兒 《事情的根源或內情。》
truy tận ngọn nguồn
刨根問底。
底子 《底細; 內情。》
hiểu rõ ngọn nguồn
把底子摸清了。
來龍去脈 《山形地勢像龍一樣連貫著。本是迷信的人講風水的話, 後來比喻人、物的來厤或事情的前因後果。》
由來 《事物髮生的原因; 來源。》
淵源 《比喻事情的本原。》
元元本本 《同"原原本本"。》
原委 《事情從頭到尾的經過; 本末。》
源頭 《水髮源的地方。》

濫觴 《江河髮源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngọn nguồn trong tiếng Đài Loan

底; 底兒 《事情的根源或內情。》truy tận ngọn nguồn刨根問底。底子 《底細; 內情。》hiểu rõ ngọn nguồn把底子摸清了。來龍去脈 《山形地勢像龍一樣連貫著。本是迷信的人講風水的話, 後來比喻人、物的來厤或事情的前因後果。》由來 《事物髮生的原因; 來源。》淵源 《比喻事情的本原。》元元本本 《同"原原本本"。》原委 《事情從頭到尾的經過; 本末。》源頭 《水髮源的地方。》書濫觴 《江河髮源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》

Đây là cách dùng ngọn nguồn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngọn nguồn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 底; 底兒 《事情的根源或內情。》truy tận ngọn nguồn刨根問底。底子 《底細; 內情。》hiểu rõ ngọn nguồn把底子摸清了。來龍去脈 《山形地勢像龍一樣連貫著。本是迷信的人講風水的話, 後來比喻人、物的來厤或事情的前因後果。》由來 《事物髮生的原因; 來源。》淵源 《比喻事情的本原。》元元本本 《同原原本本。》原委 《事情從頭到尾的經過; 本末。》源頭 《水髮源的地方。》書濫觴 《江河髮源的地方, 水少只能浮起酒杯。今指事物的起源。》