nhẹ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhẹ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhẹ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẹ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhẹ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhẹ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
良性 《不至於產生嚴重後果的。》
清淡 《(顏色、氣味)清而淡; 不濃。》
《重量少; 比重小(跟"重"相對)。》
thân nhẹ như chim én.
身輕如燕。
dầu nhẹ hơn nước, vì vậy dầu nổi lên mặt nước.
油比水輕, 所以油浮在水面上。
輕便 《重量較小; 建造較易, 或使用方便。》
輕巧 《重量少而靈巧。》
chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.
這小車真輕巧。
người cô ấy rất nhẹ.
她身體很輕巧。 輕省 《重量小。》
cái rương này rất nhẹ.
這個箱子挺輕省。
輕微 《數量少而程度淺的。》
lao động nhẹ.
輕微勞動。
輕快 《(動作)不費力。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẹ trong tiếng Đài Loan

良性 《不至於產生嚴重後果的。》清淡 《(顏色、氣味)清而淡; 不濃。》輕 《重量少; 比重小(跟"重"相對)。》thân nhẹ như chim én. 身輕如燕。dầu nhẹ hơn nước, vì vậy dầu nổi lên mặt nước. 油比水輕, 所以油浮在水面上。輕便 《重量較小; 建造較易, 或使用方便。》輕巧 《重量少而靈巧。》chiếc xe nhỏ này thật nhẹ. 這小車真輕巧。người cô ấy rất nhẹ. 她身體很輕巧。 輕省 《重量小。》cái rương này rất nhẹ. 這個箱子挺輕省。輕微 《數量少而程度淺的。》lao động nhẹ. 輕微勞動。輕快 《(動作)不費力。》

Đây là cách dùng nhẹ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẹ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 良性 《不至於產生嚴重後果的。》清淡 《(顏色、氣味)清而淡; 不濃。》輕 《重量少; 比重小(跟重相對)。》thân nhẹ như chim én. 身輕如燕。dầu nhẹ hơn nước, vì vậy dầu nổi lên mặt nước. 油比水輕, 所以油浮在水面上。輕便 《重量較小; 建造較易, 或使用方便。》輕巧 《重量少而靈巧。》chiếc xe nhỏ này thật nhẹ. 這小車真輕巧。người cô ấy rất nhẹ. 她身體很輕巧。 輕省 《重量小。》cái rương này rất nhẹ. 這個箱子挺輕省。輕微 《數量少而程度淺的。》lao động nhẹ. 輕微勞動。輕快 《(動作)不費力。》