nhỏ bé tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhỏ bé tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhỏ bé tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhỏ bé tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhỏ bé tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhỏ bé tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
尺寸 《比喻面積較小。》
mối lợi nhỏ bé
尺寸之利。
短小 《(身軀)矮小。》
nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
短小精榦。
vóc dáng nhỏ bé
身材短小。
菲薄; 菲 《微薄(指數量少、質量次)。》

涓埃 《比喻微小。》
gắng hết sức lực nhỏ bé.
略儘涓埃之力。 眇; 渺; 渺小 《渺小。》
nhỏ bé không đáng kể tới.
眇不足道。
nhỏ bé không đáng kể.
渺不足道。 藐小; 微小; 幺麽; 麽 《極小。》
sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
集體的力量是偉大的, 個人的力量是藐小的。
tiến bộ nhỏ bé; tiến bộ chút ít
微小的進步
微薄 《微小單薄; 少量。》
微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》
微細 《非常細小。》
《蕞爾, 形容小(多指地區小)。》
đất nước nhỏ bé.
蕞小國。
小不點兒 《 形容很小。》
細微; 細小; 纖 《 細小; 微小。》

卑微 《地位低下, 主要指地位低下而渺小。》
卑下 《(品格、風格等)低下; 地位低下。主要指品格、風格等低下。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhỏ bé trong tiếng Đài Loan

尺寸 《比喻面積較小。》mối lợi nhỏ bé尺寸之利。短小 《(身軀)矮小。》nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn短小精榦。vóc dáng nhỏ bé身材短小。菲薄; 菲 《微薄(指數量少、質量次)。》書涓埃 《比喻微小。》gắng hết sức lực nhỏ bé. 略儘涓埃之力。 眇; 渺; 渺小 《渺小。》nhỏ bé không đáng kể tới. 眇不足道。nhỏ bé không đáng kể. 渺不足道。 藐小; 微小; 幺麽; 麽 《極小。》sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé. 集體的力量是偉大的, 個人的力量是藐小的。tiến bộ nhỏ bé; tiến bộ chút ít微小的進步微薄 《微小單薄; 少量。》微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》微細 《非常細小。》蕞 《蕞爾, 形容小(多指地區小)。》đất nước nhỏ bé. 蕞小國。小不點兒 《 形容很小。》細微; 細小; 纖 《 細小; 微小。》形卑微 《地位低下, 主要指地位低下而渺小。》卑下 《(品格、風格等)低下; 地位低下。主要指品格、風格等低下。》

Đây là cách dùng nhỏ bé tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhỏ bé tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 尺寸 《比喻面積較小。》mối lợi nhỏ bé尺寸之利。短小 《(身軀)矮小。》nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn短小精榦。vóc dáng nhỏ bé身材短小。菲薄; 菲 《微薄(指數量少、質量次)。》書涓埃 《比喻微小。》gắng hết sức lực nhỏ bé. 略儘涓埃之力。 眇; 渺; 渺小 《渺小。》nhỏ bé không đáng kể tới. 眇不足道。nhỏ bé không đáng kể. 渺不足道。 藐小; 微小; 幺麽; 麽 《極小。》sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé. 集體的力量是偉大的, 個人的力量是藐小的。tiến bộ nhỏ bé; tiến bộ chút ít微小的進步微薄 《微小單薄; 少量。》微妙 《深奧玄妙, 難以捉摸。》微細 《非常細小。》蕞 《蕞爾, 形容小(多指地區小)。》đất nước nhỏ bé. 蕞小國。小不點兒 《 形容很小。》細微; 細小; 纖 《 細小; 微小。》形卑微 《地位低下, 主要指地位低下而渺小。》卑下 《(品格、風格等)低下; 地位低下。主要指品格、風格等低下。》