nhổ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhổ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhổ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhổ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhổ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把東西抽出; 連根拽出。》
nhổ cỏ
拔草。
nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
連拔敵人4個據點。
拔除; 芼 《除掉, 側重指拔掉除去。》
nhổ cỏ tạp
拔除雜草。
nhổ cỏ dại
拔除野草。
《拽;拉。》
《用力從嘴裡吐出來。》
nhổ một bãi nước bọt.
啐了一口唾沫。
《用手拔(草等)。》
nhổ mạ
薅苗(間苗)
nhổ cỏ
薅草。
nhổ mấy sợi tóc bạc.
薅下幾根白頭髮。
《拔去或耡去(多餘的幼苗)。》
《使東西從咽頭或氣管裡出來。》
《把收藏或嵌入的東西弄出來。》
nhổ đinh ra.
起釘子。 搴; 揠; 擢; 騫 《拔。》
chém tướng nhổ cờ.
斬將搴旗。
《使東西從嘴裡出來。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhổ trong tiếng Đài Loan

拔 《把東西抽出; 連根拽出。》nhổ cỏ拔草。nhổ liền 4 cứ điểm của giặc連拔敵人4個據點。拔除; 芼 《除掉, 側重指拔掉除去。》nhổ cỏ tạp拔除雜草。nhổ cỏ dại拔除野草。掣 《拽;拉。》啐 《用力從嘴裡吐出來。》nhổ một bãi nước bọt. 啐了一口唾沫。薅 《用手拔(草等)。》nhổ mạ薅苗(間苗)nhổ cỏ薅草。nhổ mấy sợi tóc bạc. 薅下幾根白頭髮。間 《拔去或耡去(多餘的幼苗)。》咯 《使東西從咽頭或氣管裡出來。》起 《把收藏或嵌入的東西弄出來。》nhổ đinh ra. 起釘子。 搴; 揠; 擢; 騫 《拔。》chém tướng nhổ cờ. 斬將搴旗。吐 《使東西從嘴裡出來。》

Đây là cách dùng nhổ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhổ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拔 《把東西抽出; 連根拽出。》nhổ cỏ拔草。nhổ liền 4 cứ điểm của giặc連拔敵人4個據點。拔除; 芼 《除掉, 側重指拔掉除去。》nhổ cỏ tạp拔除雜草。nhổ cỏ dại拔除野草。掣 《拽;拉。》啐 《用力從嘴裡吐出來。》nhổ một bãi nước bọt. 啐了一口唾沫。薅 《用手拔(草等)。》nhổ mạ薅苗(間苗)nhổ cỏ薅草。nhổ mấy sợi tóc bạc. 薅下幾根白頭髮。間 《拔去或耡去(多餘的幼苗)。》咯 《使東西從咽頭或氣管裡出來。》起 《把收藏或嵌入的東西弄出來。》nhổ đinh ra. 起釘子。 搴; 揠; 擢; 騫 《拔。》chém tướng nhổ cờ. 斬將搴旗。吐 《使東西從嘴裡出來。》