nào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
吧; 啵 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >
không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!
時間不早了, 趕快走吧!
nói thử ý anh nghe nào!
說說你的意見吧!
《(嗨喲)歎詞, 做重體力勞動(大多集體操作)時呼喊的聲音。》
《什麼。》
người nào
何人
何在 《在哪裡。》
lí do nào?
理由何在?
《後綴。》
《後面跟量詞或數詞加量詞, 表示要求在幾個人或事物中確定一個。》
chúng tôi đây có hai người họ Trương, anh muốn gặp người nào?
我們這裡有兩位張師傅, 您要會見的是哪位?
hai bài nào trong số những bài thơ này do anh viết?
我們這裡有兩位張師傅, 您要會見的是哪位? 哪個 《哪一個。》
các cậu trường nào?
你們是哪個學校的?
《助詞(用於詞語的前面)。》
《疑問詞, 何。》
《用在列舉的事項之後。》
nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
書啊
,
雜志, 襬滿了一書架子。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nào trong tiếng Đài Loan

吧; 啵 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!時間不早了, 趕快走吧!nói thử ý anh nghe nào!說說你的意見吧!嗨 《(嗨喲)歎詞, 做重體力勞動(大多集體操作)時呼喊的聲音。》何 《什麼。》người nào何人何在 《在哪裡。》lí do nào?理由何在?麼 《後綴。》哪 《後面跟量詞或數詞加量詞, 表示要求在幾個人或事物中確定一個。》chúng tôi đây có hai người họ Trương, anh muốn gặp người nào?我們這裡有兩位張師傅, 您要會見的是哪位?hai bài nào trong số những bài thơ này do anh viết?我們這裡有兩位張師傅, 您要會見的是哪位? 哪個 《哪一個。》các cậu trường nào?你們是哪個學校的?伊 《助詞(用於詞語的前面)。》奚 《疑問詞, 何。》啊 《用在列舉的事項之後。》nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ. 書啊, 雜志, 襬滿了一書架子。

Đây là cách dùng nào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 吧; 啵 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >không sớm sủa gì nữa đâu, đi nhanh lên nào!時間不早了, 趕快走吧!nói thử ý anh nghe nào!說說你的意見吧!嗨 《(嗨喲)歎詞, 做重體力勞動(大多集體操作)時呼喊的聲音。》何 《什麼。》người nào何人何在 《在哪裡。》lí do nào?理由何在?麼 《後綴。》哪 《後面跟量詞或數詞加量詞, 表示要求在幾個人或事物中確定一個。》chúng tôi đây có hai người họ Trương, anh muốn gặp người nào?我們這裡有兩位張師傅, 您要會見的是哪位?hai bài nào trong số những bài thơ này do anh viết?我們這裡有兩位張師傅, 您要會見的是哪位? 哪個 《哪一個。》các cậu trường nào?你們是哪個學校的?伊 《助詞(用於詞語的前面)。》奚 《疑問詞, 何。》啊 《用在列舉的事項之後。》nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ. 書啊, 雜志, 襬滿了一書架子。