pháo đèn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

pháo đèn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm pháo đèn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pháo đèn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm pháo đèn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm pháo đèn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

照明彈 《彈體內裝有照明劑, 用以髮光照明的炸彈、炮彈和手榴彈等。前兩者的彈體內裝有降落傘和定時引信, 髮射或投擲後, 至一定時間, 引信點燃拋射葯和照明劑, 使降落傘從彈尾拋落張開, 照明劑髮光照 明。常用於夜間觀察或指示攻擊目標。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pháo đèn trong tiếng Đài Loan

照明彈 《彈體內裝有照明劑, 用以髮光照明的炸彈、炮彈和手榴彈等。前兩者的彈體內裝有降落傘和定時引信, 髮射或投擲後, 至一定時間, 引信點燃拋射葯和照明劑, 使降落傘從彈尾拋落張開, 照明劑髮光照 明。常用於夜間觀察或指示攻擊目標。》

Đây là cách dùng pháo đèn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pháo đèn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 照明彈 《彈體內裝有照明劑, 用以髮光照明的炸彈、炮彈和手榴彈等。前兩者的彈體內裝有降落傘和定時引信, 髮射或投擲後, 至一定時間, 引信點燃拋射葯和照明劑, 使降落傘從彈尾拋落張開, 照明劑髮光照 明。常用於夜間觀察或指示攻擊目標。》