phát động tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phát động tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phát động tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phát động tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phát động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phát động tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倡議 《首先建議; 髮起。》
chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
我們倡議開展勞動競賽。
衝動 《能引起某種動作的神經興奮。》
《開始行動。》
phát động
髮起。
髮動; 鼓 《使開始。》
phát động chiến tranh
髮動戰爭。
phát động thế tiến công mới.
髮動新攻勢。
髮起 《髮動(戰役、進攻等)。》
phát động xung phong
髮起衝鋒。
phát động phản công
髮起反攻。
開車 《泛指開動機器。》
《使盛行。》
展開 《大規模地進行。》
phát động thi đua
展開競賽。
掀動 《髮動(戰爭)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phát động trong tiếng Đài Loan

倡議 《首先建議; 髮起。》chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động. 我們倡議開展勞動競賽。衝動 《能引起某種動作的神經興奮。》髮 《開始行動。》phát động髮起。髮動; 鼓 《使開始。》phát động chiến tranh髮動戰爭。phát động thế tiến công mới. 髮動新攻勢。髮起 《髮動(戰役、進攻等)。》phát động xung phong髮起衝鋒。phát động phản công髮起反攻。開車 《泛指開動機器。》興 《使盛行。》展開 《大規模地進行。》phát động thi đua展開競賽。掀動 《髮動(戰爭)。》

Đây là cách dùng phát động tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phát động tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倡議 《首先建議; 髮起。》chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động. 我們倡議開展勞動競賽。衝動 《能引起某種動作的神經興奮。》髮 《開始行動。》phát động髮起。髮動; 鼓 《使開始。》phát động chiến tranh髮動戰爭。phát động thế tiến công mới. 髮動新攻勢。髮起 《髮動(戰役、進攻等)。》phát động xung phong髮起衝鋒。phát động phản công髮起反攻。開車 《泛指開動機器。》興 《使盛行。》展開 《大規模地進行。》phát động thi đua展開競賽。掀動 《髮動(戰爭)。》