phân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《糞肥。》
phân chuồng heo
豬欄坢。
phân chuồng trâu
牛欄坢。
便 《屎或尿。》
大便 《屎。》
大恭 《大便。》
肥料 《能供給養分使植物髮育生長的物質。肥料的種類很多, 所含的養分主要是氮、磷、鉀三種。》
《使整體事物變成幾部分或使聯在一起的事物離開(跟"合"相對)。》
phân liệt; rạn nứt
分裂。
phân tán
分散。
《利率, 年利一分按十分之一計算, 月利一分按百分之一計算>
分成; 分成兒 《按成數分錢財、物品等。》
分裂 《整體的事物分開。》
phân bào
細胞分裂。
分配 《按一定的標準或規定分(東西)。》
phân nhà ở.
分配宿舍
糞; 矢; 屎 《從肛門排泄出來的經過消化的食物的渣滓; 屎。》
phân trâu; phân bò
牛糞。
市分 《市制重量單位, 一市分等於一市斤的千分之一, 舊制一市分等於一市斤的一千六百分之一。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phân trong tiếng Đài Loan

方坢 《糞肥。》phân chuồng heo豬欄坢。phân chuồng trâu牛欄坢。便 《屎或尿。》大便 《屎。》大恭 《大便。》肥料 《能供給養分使植物髮育生長的物質。肥料的種類很多, 所含的養分主要是氮、磷、鉀三種。》分 《使整體事物變成幾部分或使聯在一起的事物離開(跟"合"相對)。》phân liệt; rạn nứt分裂。phân tán分散。分 《利率, 年利一分按十分之一計算, 月利一分按百分之一計算>分成; 分成兒 《按成數分錢財、物品等。》分裂 《整體的事物分開。》phân bào細胞分裂。分配 《按一定的標準或規定分(東西)。》phân nhà ở. 分配宿舍糞; 矢; 屎 《從肛門排泄出來的經過消化的食物的渣滓; 屎。》phân trâu; phân bò牛糞。市分 《市制重量單位, 一市分等於一市斤的千分之一, 舊制一市分等於一市斤的一千六百分之一。》

Đây là cách dùng phân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方坢 《糞肥。》phân chuồng heo豬欄坢。phân chuồng trâu牛欄坢。便 《屎或尿。》大便 《屎。》大恭 《大便。》肥料 《能供給養分使植物髮育生長的物質。肥料的種類很多, 所含的養分主要是氮、磷、鉀三種。》分 《使整體事物變成幾部分或使聯在一起的事物離開(跟合相對)。》phân liệt; rạn nứt分裂。phân tán分散。分 《利率, 年利一分按十分之一計算, 月利一分按百分之一計算>分成; 分成兒 《按成數分錢財、物品等。》分裂 《整體的事物分開。》phân bào細胞分裂。分配 《按一定的標準或規定分(東西)。》phân nhà ở. 分配宿舍糞; 矢; 屎 《從肛門排泄出來的經過消化的食物的渣滓; 屎。》phân trâu; phân bò牛糞。市分 《市制重量單位, 一市分等於一市斤的千分之一, 舊制一市分等於一市斤的一千六百分之一。》