phối hợp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phối hợp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phối hợp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phối hợp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phối hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phối hợp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
伴生 《(次要的)伴隨著主要的一起存在。》
併合 《使兩種物質用物理上的或化學上的方法聯結成一體。》
《搭配; 配合。》
搭配 《按一定要求安排分配。》
nông cụ như xe, cào... phải dùng phối hợp với gia súc cho hợp lý.
車、犁、耙、套、鞭等農具, 隨牲口合理搭配。
化合 《兩種或兩種以上的物質經過化學反應而生成另一種物質, 如氫與氧化合成水。》
混合 《攙雜在一起。》
đánh đôi nam nữ phối hợp
男女混合雙打。
配搭 《跟主要的事物合在一起做陪襯。》
vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
這出戲, 配角兒配搭得不錯。
hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
他兩人的雙打配合得很好。
匹配 《(無線電元器件等)配合。》
công suất phối hợp.
功率匹配。
調配; 配合; 照應 《機械或儀器上關系密切的零件結合在一起, 如軸與軸瓦等。》
phối hợp với nhau
互相照應。
相成 《互相成全、配合。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phối hợp trong tiếng Đài Loan

伴生 《(次要的)伴隨著主要的一起存在。》併合 《使兩種物質用物理上的或化學上的方法聯結成一體。》搭 《搭配; 配合。》搭配 《按一定要求安排分配。》nông cụ như xe, cào... phải dùng phối hợp với gia súc cho hợp lý. 車、犁、耙、套、鞭等農具, 隨牲口合理搭配。化合 《兩種或兩種以上的物質經過化學反應而生成另一種物質, 如氫與氧化合成水。》混合 《攙雜在一起。》đánh đôi nam nữ phối hợp男女混合雙打。配搭 《跟主要的事物合在一起做陪襯。》vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm. 這出戲, 配角兒配搭得不錯。hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt. 他兩人的雙打配合得很好。匹配 《(無線電元器件等)配合。》công suất phối hợp. 功率匹配。調配; 配合; 照應 《機械或儀器上關系密切的零件結合在一起, 如軸與軸瓦等。》phối hợp với nhau互相照應。相成 《互相成全、配合。》

Đây là cách dùng phối hợp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phối hợp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 伴生 《(次要的)伴隨著主要的一起存在。》併合 《使兩種物質用物理上的或化學上的方法聯結成一體。》搭 《搭配; 配合。》搭配 《按一定要求安排分配。》nông cụ như xe, cào... phải dùng phối hợp với gia súc cho hợp lý. 車、犁、耙、套、鞭等農具, 隨牲口合理搭配。化合 《兩種或兩種以上的物質經過化學反應而生成另一種物質, 如氫與氧化合成水。》混合 《攙雜在一起。》đánh đôi nam nữ phối hợp男女混合雙打。配搭 《跟主要的事物合在一起做陪襯。》vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm. 這出戲, 配角兒配搭得不錯。hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt. 他兩人的雙打配合得很好。匹配 《(無線電元器件等)配合。》công suất phối hợp. 功率匹配。調配; 配合; 照應 《機械或儀器上關系密切的零件結合在一起, 如軸與軸瓦等。》phối hợp với nhau互相照應。相成 《互相成全、配合。》