phủ phục tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phủ phục tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phủ phục tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phủ phục tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phủ phục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phủ phục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拜倒 《恭敬地跪下行禮。比喻崇拜或屈服(多含貶義)。》
頂禮 《跪下, 兩手伏在地上, 用頭頂著所尊敬的人的腳。是佛教徒最高的敬禮。》
phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
頂禮膜拜(比喻對人特彆崇敬, 現多用於貶義。)
俯伏 《趴在地上(多表示屈服或崇敬)。》
phủ phục nghe lệnh
俯伏聽命。 撲 《伏。》
phủ phục trên bàn xem bản đồ.
撲在桌上看地圖。
伏惟 《表示伏在地上想, 下對上陳述時的表敬之辭。》
俯身 《彎腰向前向下, 有時同時彎膝。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phủ phục trong tiếng Đài Loan

拜倒 《恭敬地跪下行禮。比喻崇拜或屈服(多含貶義)。》頂禮 《跪下, 兩手伏在地上, 用頭頂著所尊敬的人的腳。是佛教徒最高的敬禮。》phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu). 頂禮膜拜(比喻對人特彆崇敬, 現多用於貶義。)俯伏 《趴在地上(多表示屈服或崇敬)。》phủ phục nghe lệnh俯伏聽命。 撲 《伏。》phủ phục trên bàn xem bản đồ. 撲在桌上看地圖。伏惟 《表示伏在地上想, 下對上陳述時的表敬之辭。》俯身 《彎腰向前向下, 有時同時彎膝。》

Đây là cách dùng phủ phục tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phủ phục tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拜倒 《恭敬地跪下行禮。比喻崇拜或屈服(多含貶義)。》頂禮 《跪下, 兩手伏在地上, 用頭頂著所尊敬的人的腳。是佛教徒最高的敬禮。》phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu). 頂禮膜拜(比喻對人特彆崇敬, 現多用於貶義。)俯伏 《趴在地上(多表示屈服或崇敬)。》phủ phục nghe lệnh俯伏聽命。 撲 《伏。》phủ phục trên bàn xem bản đồ. 撲在桌上看地圖。伏惟 《表示伏在地上想, 下對上陳述時的表敬之辭。》俯身 《彎腰向前向下, 有時同時彎膝。》