qua tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

qua tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm qua tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ qua tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm qua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm qua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《介詞, 表示經過, 用在表示處所的詞語前面。》
qua khe cửa sổ nhìn ra ngoài.
從窗縫裡往外望。
đi qua trước mặt họ.
從他們前面經過。
《過(指時間)。》
經過 《通過(處所、時間、動作等)。》
từ Bắc Kinh mà ngồi xe lửa đi Quảng Châu thì phải qua Vũ Hán.
從北京坐火車到廣州要經過武漢
經由 《路程經過(某些地方或某條路線)。》
qua Nam Kinh đến Thượng Hải.
經由南京到上海。
跨越 《越過地區或時期的界限。》
qua mấy thế kỷ.
跨越了幾個世紀。
通過 《以人或事物為媒介或手段而達到某種目的。》
行經 《行程中經過。》
xe lửa này đi qua Hà Nội
火車行經河內。 走 《通過; 由。》
《從一個地點或時間移到另一個地點或時間。》
qua sông
過河。
qua cầu
過橋。
過來 《用在動詞後, 表示來到自己所在的地方。》
anh đợi ở đây, tôi qua xem thử.
你在這裡等著, 我過去看看。
ngoài cửa vừa có chiếc ô tô chạy ngang qua.
門口剛過去一輛汽車。
過去 《離開或經過說話人(或敘述的對象)所在地向另一個地點去。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của qua trong tiếng Đài Loan

從 《介詞, 表示經過, 用在表示處所的詞語前面。》qua khe cửa sổ nhìn ra ngoài. 從窗縫裡往外望。đi qua trước mặt họ. 從他們前面經過。度 《過(指時間)。》經過 《通過(處所、時間、動作等)。》từ Bắc Kinh mà ngồi xe lửa đi Quảng Châu thì phải qua Vũ Hán. 從北京坐火車到廣州要經過武漢經由 《路程經過(某些地方或某條路線)。》qua Nam Kinh đến Thượng Hải. 經由南京到上海。跨越 《越過地區或時期的界限。》qua mấy thế kỷ. 跨越了幾個世紀。通過 《以人或事物為媒介或手段而達到某種目的。》行經 《行程中經過。》xe lửa này đi qua Hà Nội火車行經河內。 走 《通過; 由。》過 《從一個地點或時間移到另一個地點或時間。》qua sông過河。qua cầu過橋。過來 《用在動詞後, 表示來到自己所在的地方。》anh đợi ở đây, tôi qua xem thử. 你在這裡等著, 我過去看看。ngoài cửa vừa có chiếc ô tô chạy ngang qua. 門口剛過去一輛汽車。過去 《離開或經過說話人(或敘述的對象)所在地向另一個地點去。》

Đây là cách dùng qua tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ qua tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 從 《介詞, 表示經過, 用在表示處所的詞語前面。》qua khe cửa sổ nhìn ra ngoài. 從窗縫裡往外望。đi qua trước mặt họ. 從他們前面經過。度 《過(指時間)。》經過 《通過(處所、時間、動作等)。》từ Bắc Kinh mà ngồi xe lửa đi Quảng Châu thì phải qua Vũ Hán. 從北京坐火車到廣州要經過武漢經由 《路程經過(某些地方或某條路線)。》qua Nam Kinh đến Thượng Hải. 經由南京到上海。跨越 《越過地區或時期的界限。》qua mấy thế kỷ. 跨越了幾個世紀。通過 《以人或事物為媒介或手段而達到某種目的。》行經 《行程中經過。》xe lửa này đi qua Hà Nội火車行經河內。 走 《通過; 由。》過 《從一個地點或時間移到另一個地點或時間。》qua sông過河。qua cầu過橋。過來 《用在動詞後, 表示來到自己所在的地方。》anh đợi ở đây, tôi qua xem thử. 你在這裡等著, 我過去看看。ngoài cửa vừa có chiếc ô tô chạy ngang qua. 門口剛過去一輛汽車。過去 《離開或經過說話人(或敘述的對象)所在地向另一個地點去。》