qua loa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

qua loa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm qua loa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ qua loa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm qua loa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm qua loa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
草草 《草率; 急急忙忙。》
làm qua loa cho xong chuyện
草草了事。
草率 《(做事)不認真, 敷衍了事。》
《疏忽; 不週密。》
qua loa; không cẩn thận; cẩu thả.
粗疏。
粗略 《粗粗地; 大略; 不精確。》
粗率 《粗略草率, 不仔細考慮。》
粗線條 《比喻粗率的性格、作風或方法。也比喻文章等粗略的構思或敘述。》
泛泛 《不深入。》
nói chuyện qua loa
泛泛而談。
膚皮潦草 《見〖浮皮潦草〗。》
敷衍 《做事不負責或待人不懇切, 只做表面上的應付。》
qua loa tắc trách
敷衍塞責。
làm việc qua loa; làm lấy lệ.
敷衍了事。
浮皮潦草 《形容不認真, 不仔細。也說膚皮潦草。》
浮漂 《(工作、學習等)不塌實; 不認真。》
苟簡 《苟且簡略; 草率簡陋。》
胡亂; 粗疏; 苟且; 含糊; 拉忽; 馬虎 《草率; 敷衍; 疏忽大意。》
vẽ qua loa vài đường.
胡亂塗上幾筆。
ăn qua loa rồi đi.
胡亂吃了兩口就走了。 簡單 《草率; 不細致。》
làm qua quýt; làm qua loa.
簡單從事。
潦草 《(做事)不仔細, 不認真。》
籠統 《缺乏具體分析, 不明確; 含混。》
anh ấy giải thích qua loa một chút.
他只是籠籠統統地解釋一下。 馬大哈 《粗心大意。》
làm việc phải chăm chỉ, qua loa đại khái thì không được đâu!
做事要認真, 馬馬虎虎可不行!
漂浮; 飄浮 《比喻工作不塌實, 不深入。》
蜻蜓點水 《比喻做事膚淺不深入。》
輕描淡寫 《著力不多地描寫或敘述; 談問題時把重要問題輕輕帶過。》
塞責 《對自己應負的責任敷衍了事。》
稍稍 《稍微。》
疏虞 《疏忽。》
率爾 《輕率。》
《苟且敷衍, 只顧眼前。》
《形容隨順。》
應付 《敷衍了事。》
走過場 《比喻敷衍了事。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của qua loa trong tiếng Đài Loan

草草 《草率; 急急忙忙。》làm qua loa cho xong chuyện草草了事。草率 《(做事)不認真, 敷衍了事。》粗 《疏忽; 不週密。》qua loa; không cẩn thận; cẩu thả. 粗疏。粗略 《粗粗地; 大略; 不精確。》粗率 《粗略草率, 不仔細考慮。》粗線條 《比喻粗率的性格、作風或方法。也比喻文章等粗略的構思或敘述。》泛泛 《不深入。》nói chuyện qua loa泛泛而談。膚皮潦草 《見〖浮皮潦草〗。》敷衍 《做事不負責或待人不懇切, 只做表面上的應付。》qua loa tắc trách敷衍塞責。làm việc qua loa; làm lấy lệ. 敷衍了事。浮皮潦草 《形容不認真, 不仔細。也說膚皮潦草。》浮漂 《(工作、學習等)不塌實; 不認真。》苟簡 《苟且簡略; 草率簡陋。》胡亂; 粗疏; 苟且; 含糊; 拉忽; 馬虎 《草率; 敷衍; 疏忽大意。》vẽ qua loa vài đường. 胡亂塗上幾筆。ăn qua loa rồi đi. 胡亂吃了兩口就走了。 簡單 《草率; 不細致。》làm qua quýt; làm qua loa. 簡單從事。潦草 《(做事)不仔細, 不認真。》籠統 《缺乏具體分析, 不明確; 含混。》anh ấy giải thích qua loa một chút. 他只是籠籠統統地解釋一下。 馬大哈 《粗心大意。》làm việc phải chăm chỉ, qua loa đại khái thì không được đâu!做事要認真, 馬馬虎虎可不行!漂浮; 飄浮 《比喻工作不塌實, 不深入。》蜻蜓點水 《比喻做事膚淺不深入。》輕描淡寫 《著力不多地描寫或敘述; 談問題時把重要問題輕輕帶過。》塞責 《對自己應負的責任敷衍了事。》稍稍 《稍微。》疏虞 《疏忽。》率爾 《輕率。》偷 《苟且敷衍, 只顧眼前。》委 《形容隨順。》應付 《敷衍了事。》走過場 《比喻敷衍了事。》

Đây là cách dùng qua loa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ qua loa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 草草 《草率; 急急忙忙。》làm qua loa cho xong chuyện草草了事。草率 《(做事)不認真, 敷衍了事。》粗 《疏忽; 不週密。》qua loa; không cẩn thận; cẩu thả. 粗疏。粗略 《粗粗地; 大略; 不精確。》粗率 《粗略草率, 不仔細考慮。》粗線條 《比喻粗率的性格、作風或方法。也比喻文章等粗略的構思或敘述。》泛泛 《不深入。》nói chuyện qua loa泛泛而談。膚皮潦草 《見〖浮皮潦草〗。》敷衍 《做事不負責或待人不懇切, 只做表面上的應付。》qua loa tắc trách敷衍塞責。làm việc qua loa; làm lấy lệ. 敷衍了事。浮皮潦草 《形容不認真, 不仔細。也說膚皮潦草。》浮漂 《(工作、學習等)不塌實; 不認真。》苟簡 《苟且簡略; 草率簡陋。》胡亂; 粗疏; 苟且; 含糊; 拉忽; 馬虎 《草率; 敷衍; 疏忽大意。》vẽ qua loa vài đường. 胡亂塗上幾筆。ăn qua loa rồi đi. 胡亂吃了兩口就走了。 簡單 《草率; 不細致。》làm qua quýt; làm qua loa. 簡單從事。潦草 《(做事)不仔細, 不認真。》籠統 《缺乏具體分析, 不明確; 含混。》anh ấy giải thích qua loa một chút. 他只是籠籠統統地解釋一下。 馬大哈 《粗心大意。》làm việc phải chăm chỉ, qua loa đại khái thì không được đâu!做事要認真, 馬馬虎虎可不行!漂浮; 飄浮 《比喻工作不塌實, 不深入。》蜻蜓點水 《比喻做事膚淺不深入。》輕描淡寫 《著力不多地描寫或敘述; 談問題時把重要問題輕輕帶過。》塞責 《對自己應負的責任敷衍了事。》稍稍 《稍微。》疏虞 《疏忽。》率爾 《輕率。》偷 《苟且敷衍, 只顧眼前。》委 《形容隨順。》應付 《敷衍了事。》走過場 《比喻敷衍了事。》