quanh co tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quanh co tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quanh co tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quanh co tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quanh co tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quanh co tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
曖昧 《(行為)不光明; 不可告人。》
兜圈子 《繞圈兒。》
峰回路轉 《形容山峰、道路迂回曲折。》
拐彎抹角 《比喻說話、寫文章不直截了噹。》
《用搪塞或瞞哄的方法混過去。》
回環; 回; 回繞; 盤曲 《曲折環繞。》
nước suối chảy quanh co
溪水回環。
suối chảy quanh co, cây cổ thụ cao vút.
這裡泉水回繞, 古木葠天。
đường quanh co.
盤陀路。

《迤邐:曲折連綿。》
đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
隊伍沿著山道邐而行。 盤陀 《曲折回旋。》
曲裡拐彎 《(曲裡拐彎兒的)彎彎曲曲。》
đường rừng quanh co.
樹林裡的小路曲裡拐彎兒的。
曲折; 彎曲 《不直。》
蜿蜒 《(山脈, 河流, 道路等) 彎彎曲曲地延伸。》
逶迤; 逶 《形容道路、山脈、河流等彎彎曲曲延續不絕的樣子。》
宛; 委 《曲折。》
quanh co
委曲。
委曲 《(曲調、道路、河流等)彎彎曲曲的; 曲折。》
quanh co uyển chuyển
委曲婉轉。
dòng suối quanh co
委曲的溪流。
縈紆 《旋繞彎曲; 縈回。》
《曲折; 繞彎。》
quanh co; ngoằn ngoèo
迂回。
Núi uốn khúc, đường quanh co.
山路曲迂。
迂回 《回旋; 環繞。》
quanh co khúc khuỷu
迂回曲折。
迂曲 《迂回曲折。》
《彎曲; 曲折。》
quanh co; vòng vèo
縈紆
《彎; 彎曲。》
khúc khuỷu; quanh co
曲折。
枝捂 《同"支吾"。也作枝捂。》
週折 《指事情進行往返曲折, 不順利。》
轉彎抹角; 轉彎抹角兒 《沿著彎彎曲曲的路走。》
có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
有什麼意見就痛快說, 彆這麼轉彎抹角的。
轉彎抹角; 轉彎抹角兒 《比喻說話、做事不直截了噹。》
轉彎子 《比喻說話不直截了噹; 不直爽。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quanh co trong tiếng Đài Loan

曖昧 《(行為)不光明; 不可告人。》兜圈子 《繞圈兒。》峰回路轉 《形容山峰、道路迂回曲折。》拐彎抹角 《比喻說話、寫文章不直截了噹。》滑 《用搪塞或瞞哄的方法混過去。》回環; 回; 回繞; 盤曲 《曲折環繞。》nước suối chảy quanh co溪水回環。suối chảy quanh co, cây cổ thụ cao vút. 這裡泉水回繞, 古木葠天。đường quanh co. 盤陀路。書邐 《迤邐:曲折連綿。》đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi. 隊伍沿著山道邐而行。 盤陀 《曲折回旋。》曲裡拐彎 《(曲裡拐彎兒的)彎彎曲曲。》đường rừng quanh co. 樹林裡的小路曲裡拐彎兒的。曲折; 彎曲 《不直。》蜿蜒 《(山脈, 河流, 道路等) 彎彎曲曲地延伸。》逶迤; 逶 《形容道路、山脈、河流等彎彎曲曲延續不絕的樣子。》宛; 委 《曲折。》quanh co委曲。委曲 《(曲調、道路、河流等)彎彎曲曲的; 曲折。》quanh co uyển chuyển委曲婉轉。dòng suối quanh co委曲的溪流。縈紆 《旋繞彎曲; 縈回。》迂 《曲折; 繞彎。》quanh co; ngoằn ngoèo迂回。Núi uốn khúc, đường quanh co. 山路曲迂。迂回 《回旋; 環繞。》quanh co khúc khuỷu迂回曲折。迂曲 《迂回曲折。》紆 《彎曲; 曲折。》quanh co; vòng vèo縈紆折 《彎; 彎曲。》khúc khuỷu; quanh co曲折。枝捂 《同"支吾"。也作枝捂。》週折 《指事情進行往返曲折, 不順利。》轉彎抹角; 轉彎抹角兒 《沿著彎彎曲曲的路走。》có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy. 有什麼意見就痛快說, 彆這麼轉彎抹角的。轉彎抹角; 轉彎抹角兒 《比喻說話、做事不直截了噹。》轉彎子 《比喻說話不直截了噹; 不直爽。》

Đây là cách dùng quanh co tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quanh co tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 曖昧 《(行為)不光明; 不可告人。》兜圈子 《繞圈兒。》峰回路轉 《形容山峰、道路迂回曲折。》拐彎抹角 《比喻說話、寫文章不直截了噹。》滑 《用搪塞或瞞哄的方法混過去。》回環; 回; 回繞; 盤曲 《曲折環繞。》nước suối chảy quanh co溪水回環。suối chảy quanh co, cây cổ thụ cao vút. 這裡泉水回繞, 古木葠天。đường quanh co. 盤陀路。書邐 《迤邐:曲折連綿。》đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi. 隊伍沿著山道邐而行。 盤陀 《曲折回旋。》曲裡拐彎 《(曲裡拐彎兒的)彎彎曲曲。》đường rừng quanh co. 樹林裡的小路曲裡拐彎兒的。曲折; 彎曲 《不直。》蜿蜒 《(山脈, 河流, 道路等) 彎彎曲曲地延伸。》逶迤; 逶 《形容道路、山脈、河流等彎彎曲曲延續不絕的樣子。》宛; 委 《曲折。》quanh co委曲。委曲 《(曲調、道路、河流等)彎彎曲曲的; 曲折。》quanh co uyển chuyển委曲婉轉。dòng suối quanh co委曲的溪流。縈紆 《旋繞彎曲; 縈回。》迂 《曲折; 繞彎。》quanh co; ngoằn ngoèo迂回。Núi uốn khúc, đường quanh co. 山路曲迂。迂回 《回旋; 環繞。》quanh co khúc khuỷu迂回曲折。迂曲 《迂回曲折。》紆 《彎曲; 曲折。》quanh co; vòng vèo縈紆折 《彎; 彎曲。》khúc khuỷu; quanh co曲折。枝捂 《同支吾。也作枝捂。》週折 《指事情進行往返曲折, 不順利。》轉彎抹角; 轉彎抹角兒 《沿著彎彎曲曲的路走。》có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy. 有什麼意見就痛快說, 彆這麼轉彎抹角的。轉彎抹角; 轉彎抹角兒 《比喻說話、做事不直截了噹。》轉彎子 《比喻說話不直截了噹; 不直爽。》