quay quanh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quay quanh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quay quanh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quay quanh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quay quanh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quay quanh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
公轉 《一個天體繞著另一個天體轉動叫做公轉。如太陽系的行星繞著太陽轉動, 行星的衛星繞著行星轉動。地球繞太陽公轉一週的時間是365天6小時9分10秒; 月球繞地球公轉一週的時間是27天7小時43分11. 5秒。》
盤繞 《圍繞在彆的東西上面。》
圍繞 《圍著轉動。》
mặt trăng quay quanh trái đất.
月亮圍繞著地球旋轉。 運轉 《沿著一定的軌道行動。》
các hành tinh đều quay quanh mặt trời
行星繞著太陽運轉
《繞著某物移動; 打轉。》
轉圈; 轉圈兒 《圍繞某一點運動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quay quanh trong tiếng Đài Loan

公轉 《一個天體繞著另一個天體轉動叫做公轉。如太陽系的行星繞著太陽轉動, 行星的衛星繞著行星轉動。地球繞太陽公轉一週的時間是365天6小時9分10秒; 月球繞地球公轉一週的時間是27天7小時43分11. 5秒。》盤繞 《圍繞在彆的東西上面。》圍繞 《圍著轉動。》mặt trăng quay quanh trái đất. 月亮圍繞著地球旋轉。 運轉 《沿著一定的軌道行動。》các hành tinh đều quay quanh mặt trời行星繞著太陽運轉轉 《繞著某物移動; 打轉。》轉圈; 轉圈兒 《圍繞某一點運動。》

Đây là cách dùng quay quanh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quay quanh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 公轉 《一個天體繞著另一個天體轉動叫做公轉。如太陽系的行星繞著太陽轉動, 行星的衛星繞著行星轉動。地球繞太陽公轉一週的時間是365天6小時9分10秒; 月球繞地球公轉一週的時間是27天7小時43分11. 5秒。》盤繞 《圍繞在彆的東西上面。》圍繞 《圍著轉動。》mặt trăng quay quanh trái đất. 月亮圍繞著地球旋轉。 運轉 《沿著一定的軌道行動。》các hành tinh đều quay quanh mặt trời行星繞著太陽運轉轉 《繞著某物移動; 打轉。》轉圈; 轉圈兒 《圍繞某一點運動。》