quay về tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quay về tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quay về tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quay về tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quay về tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quay về tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
回歸; 返歸; 回轉; 折; 歸回 《回到(原來地方)。》
đőn
vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
這個研究單位獨立幾年後, 又回歸科學院了。
hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về.
他每天早晨出去, 晚上才回來。
quay về chốn cũ
回轉故裡。
回來 《從彆處到原來的地方來。》
來去 《往返。》
《返回。》
không cửa không nhà để quay về.
無家可歸。
歸程 《返回來的路程。》
kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
在外漂泊數載的遊子, 終於踏上了歸程。
歸來 《從彆處回到原來的地方。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quay về trong tiếng Đài Loan

回歸; 返歸; 回轉; 折; 歸回 《回到(原來地方)。》đőnvị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi. 這個研究單位獨立幾年後, 又回歸科學院了。hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về. 他每天早晨出去, 晚上才回來。quay về chốn cũ回轉故裡。回來 《從彆處到原來的地方來。》來去 《往返。》歸 《返回。》không cửa không nhà để quay về. 無家可歸。歸程 《返回來的路程。》kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về. 在外漂泊數載的遊子, 終於踏上了歸程。歸來 《從彆處回到原來的地方。》

Đây là cách dùng quay về tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quay về tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 回歸; 返歸; 回轉; 折; 歸回 《回到(原來地方)。》đőnvị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi. 這個研究單位獨立幾年後, 又回歸科學院了。hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về. 他每天早晨出去, 晚上才回來。quay về chốn cũ回轉故裡。回來 《從彆處到原來的地方來。》來去 《往返。》歸 《返回。》không cửa không nhà để quay về. 無家可歸。歸程 《返回來的路程。》kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về. 在外漂泊數載的遊子, 終於踏上了歸程。歸來 《從彆處回到原來的地方。》