quán tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quán tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quán tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quán tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
館; 館; 館兒 《某些服務性商店的名稱。》
lữ quán; quán trọ; khách sạn.
旅館。
quán ăn; tiệm ăn
飯館兒。
館子 《賣酒飯的店鋪。》
đi ăn; ăn tiệm; ăn quán
吃館子(到館子裡吃東西)。
《道教的廟宇。》
đạo quán
道觀。
bạch vân quán
白雲觀。
《量詞, 用來計算家庭或企業。》
hai quán cơm.
兩家飯館。
《用於某些店鋪的名稱。》
quán trà.
茶樓。
quán rượu.
酒樓。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quán trong tiếng Đài Loan

館; 館; 館兒 《某些服務性商店的名稱。》lữ quán; quán trọ; khách sạn. 旅館。quán ăn; tiệm ăn飯館兒。館子 《賣酒飯的店鋪。》đi ăn; ăn tiệm; ăn quán吃館子(到館子裡吃東西)。觀 《道教的廟宇。》đạo quán道觀。bạch vân quán白雲觀。家 《量詞, 用來計算家庭或企業。》hai quán cơm. 兩家飯館。樓 《用於某些店鋪的名稱。》quán trà. 茶樓。quán rượu. 酒樓。

Đây là cách dùng quán tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quán tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 館; 館; 館兒 《某些服務性商店的名稱。》lữ quán; quán trọ; khách sạn. 旅館。quán ăn; tiệm ăn飯館兒。館子 《賣酒飯的店鋪。》đi ăn; ăn tiệm; ăn quán吃館子(到館子裡吃東西)。觀 《道教的廟宇。》đạo quán道觀。bạch vân quán白雲觀。家 《量詞, 用來計算家庭或企業。》hai quán cơm. 兩家飯館。樓 《用於某些店鋪的名稱。》quán trà. 茶樓。quán rượu. 酒樓。