quý giá tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quý giá tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quý giá tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quý giá tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quý giá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quý giá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
寶貴; 甘貴 《極有價值, 非常難得。可以形容具體事物, 也可以形容抽象事物。》
吉光片羽 《古代傳說, 吉光是神獸, 毛皮為裘, 入水數日不沉, 入火不焦。"吉光片羽"指神獸的一小塊毛皮, 比喻殘存的珍貴的文物。》
《比喻尊貴、貴重。》
金不換 《形容十分可貴。》
《寶貴的; 貴重的。》
vật phẩm quý giá
珍品
珍貴; 金貴 《價值大; 意義深刻; 寶貴。》
tư liệu tham khảo quý giá
珍貴的葠考資料。
vật kỷ niệm quý giá
珍貴的紀念品。
貴重 《價值高; 值得重視。》
máy móc quý giá
貴重儀器
đồ vật quý giá
貴重物品

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quý giá trong tiếng Đài Loan

寶貴; 甘貴 《極有價值, 非常難得。可以形容具體事物, 也可以形容抽象事物。》吉光片羽 《古代傳說, 吉光是神獸, 毛皮為裘, 入水數日不沉, 入火不焦。"吉光片羽"指神獸的一小塊毛皮, 比喻殘存的珍貴的文物。》金 《比喻尊貴、貴重。》金不換 《形容十分可貴。》珍 《寶貴的; 貴重的。》vật phẩm quý giá珍品珍貴; 金貴 《價值大; 意義深刻; 寶貴。》tư liệu tham khảo quý giá珍貴的葠考資料。vật kỷ niệm quý giá珍貴的紀念品。貴重 《價值高; 值得重視。》máy móc quý giá貴重儀器đồ vật quý giá貴重物品

Đây là cách dùng quý giá tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quý giá tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 寶貴; 甘貴 《極有價值, 非常難得。可以形容具體事物, 也可以形容抽象事物。》吉光片羽 《古代傳說, 吉光是神獸, 毛皮為裘, 入水數日不沉, 入火不焦。吉光片羽指神獸的一小塊毛皮, 比喻殘存的珍貴的文物。》金 《比喻尊貴、貴重。》金不換 《形容十分可貴。》珍 《寶貴的; 貴重的。》vật phẩm quý giá珍品珍貴; 金貴 《價值大; 意義深刻; 寶貴。》tư liệu tham khảo quý giá珍貴的葠考資料。vật kỷ niệm quý giá珍貴的紀念品。貴重 《價值高; 值得重視。》máy móc quý giá貴重儀器đồ vật quý giá貴重物品