quầng mặt trời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quầng mặt trời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quầng mặt trời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quầng mặt trời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quầng mặt trời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quầng mặt trời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

日珥 《太陽表面上紅色火焰狀的熾熱氣體、由氫、氦、鈣等元素組成。日全食時肉眼能看見, 平時要用分光鏡才能看見。》
日晷 《利用太陽投射的影子來測定時刻的裝置。一般是在有刻度的盤的中央裝著一根與盤垂直的金屬棍兒。也叫日規。》
日冕 《日全食時, 在黑暗的太陽表面週圍有一層淡黃色的光芒出現, 這種現象叫做日冕。》
日暈 《日光通過雲層中的冰晶時, 經折射而形成的光的現象。圍著太陽成環形, 帶有彩色, 通常顏色不明顯, 日暈常被看做天氣變化的預兆。通稱風圈。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quầng mặt trời trong tiếng Đài Loan

日珥 《太陽表面上紅色火焰狀的熾熱氣體、由氫、氦、鈣等元素組成。日全食時肉眼能看見, 平時要用分光鏡才能看見。》日晷 《利用太陽投射的影子來測定時刻的裝置。一般是在有刻度的盤的中央裝著一根與盤垂直的金屬棍兒。也叫日規。》日冕 《日全食時, 在黑暗的太陽表面週圍有一層淡黃色的光芒出現, 這種現象叫做日冕。》日暈 《日光通過雲層中的冰晶時, 經折射而形成的光的現象。圍著太陽成環形, 帶有彩色, 通常顏色不明顯, 日暈常被看做天氣變化的預兆。通稱風圈。》

Đây là cách dùng quầng mặt trời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quầng mặt trời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 日珥 《太陽表面上紅色火焰狀的熾熱氣體、由氫、氦、鈣等元素組成。日全食時肉眼能看見, 平時要用分光鏡才能看見。》日晷 《利用太陽投射的影子來測定時刻的裝置。一般是在有刻度的盤的中央裝著一根與盤垂直的金屬棍兒。也叫日規。》日冕 《日全食時, 在黑暗的太陽表面週圍有一層淡黃色的光芒出現, 這種現象叫做日冕。》日暈 《日光通過雲層中的冰晶時, 經折射而形成的光的現象。圍著太陽成環形, 帶有彩色, 通常顏色不明顯, 日暈常被看做天氣變化的預兆。通稱風圈。》