ram tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ram tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ram tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ram tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ram tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ram tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
隨機存取存儲器(英語:Random Access Memory,RAM),是與CPU直接交換數據的內部存儲器,也叫主存。 [1]它可以隨時讀寫(重新整理時除外,見下文),而且速度很快,通常作為操作系統或其他正在運行中的程式的臨時資料存儲媒介。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ram trong tiếng Đài Loan

隨機存取存儲器(英語:Random Access Memory,RAM),是與CPU直接交換數據的內部存儲器,也叫主存。 [1]它可以隨時讀寫(重新整理時除外,見下文),而且速度很快,通常作為操作系統或其他正在運行中的程式的臨時資料存儲媒介。

Đây là cách dùng ram tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ram tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 隨機存取存儲器(英語:Random Access Memory,RAM),是與CPU直接交換數據的內部存儲器,也叫主存。 [1]它可以隨時讀寫(重新整理時除外,見下文),而且速度很快,通常作為操作系統或其他正在運行中的程式的臨時資料存儲媒介。