rành rành tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rành rành tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rành rành tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rành rành tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rành rành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rành rành tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
逼真 《真切。》
nhìn thấy rõ rành rành
看得逼真。
活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》
sự thật rành rành
活生生的事實。
厤厤; 昭昭 《(物體或景象)一個一個清清楚楚的。》
rõ mồn một như hiện ra trước mắt; rành rành trước mắt.
厤厤在目。
明襬著 《明顯地襬在眼前, 容易看得清楚。》
明明 《表示顯然如此或確實(下文意思往往轉折)。》
顯見 《 可以明顯地看出。》
顯眼 《明顯而容易被看到; 引人注目。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rành rành trong tiếng Đài Loan

逼真 《真切。》nhìn thấy rõ rành rành看得逼真。活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》sự thật rành rành活生生的事實。厤厤; 昭昭 《(物體或景象)一個一個清清楚楚的。》rõ mồn một như hiện ra trước mắt; rành rành trước mắt. 厤厤在目。明襬著 《明顯地襬在眼前, 容易看得清楚。》明明 《表示顯然如此或確實(下文意思往往轉折)。》顯見 《 可以明顯地看出。》顯眼 《明顯而容易被看到; 引人注目。》

Đây là cách dùng rành rành tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rành rành tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 逼真 《真切。》nhìn thấy rõ rành rành看得逼真。活生生 《實際生活中的; 髮生在眼前的。》sự thật rành rành活生生的事實。厤厤; 昭昭 《(物體或景象)一個一個清清楚楚的。》rõ mồn một như hiện ra trước mắt; rành rành trước mắt. 厤厤在目。明襬著 《明顯地襬在眼前, 容易看得清楚。》明明 《表示顯然如此或確實(下文意思往往轉折)。》顯見 《 可以明顯地看出。》顯眼 《明顯而容易被看到; 引人注目。》