rèn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rèn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rèn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rèn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rèn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rèn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打造 《制造(多指金屬器物)。》
rèn nông cụ
打造農具。
鍛; 煅; 鍛造 《用鎚擊等方法, 使在可塑狀態下的金屬材料成為具有一定形狀和尺寸的工件, 併改變它的物理性質。》
rèn sắt
鍛鐵。
鍛工 《把金屬材料加熱到一定溫度, 鍛造工件或毛坯的工種。》
《燒。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rèn trong tiếng Đài Loan

打造 《制造(多指金屬器物)。》rèn nông cụ打造農具。鍛; 煅; 鍛造 《用鎚擊等方法, 使在可塑狀態下的金屬材料成為具有一定形狀和尺寸的工件, 併改變它的物理性質。》rèn sắt鍛鐵。鍛工 《把金屬材料加熱到一定溫度, 鍛造工件或毛坯的工種。》煉 《燒。》

Đây là cách dùng rèn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rèn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打造 《制造(多指金屬器物)。》rèn nông cụ打造農具。鍛; 煅; 鍛造 《用鎚擊等方法, 使在可塑狀態下的金屬材料成為具有一定形狀和尺寸的工件, 併改變它的物理性質。》rèn sắt鍛鐵。鍛工 《把金屬材料加熱到一定溫度, 鍛造工件或毛坯的工種。》煉 《燒。》