rút lui tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rút lui tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rút lui tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rút lui tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rút lui tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rút lui tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
撤退 《(軍隊)放棄陣地或佔領的地區。》
倒退; 後退 《往後退; 退回(後面的地方、過去的年代、以往的髮展階段)。》
退郤 《軍隊在作戰中向後撤退。》
thấy thế không xong, mau tìm đường rút lui.
見勢不妙, 趕緊退走。 退走 《向後退出; 退郤。》
引退 《指辭去官職。》
開倒車 《比喻違反前 進的方向, 向後退。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rút lui trong tiếng Đài Loan

撤退 《(軍隊)放棄陣地或佔領的地區。》倒退; 後退 《往後退; 退回(後面的地方、過去的年代、以往的髮展階段)。》退郤 《軍隊在作戰中向後撤退。》thấy thế không xong, mau tìm đường rút lui. 見勢不妙, 趕緊退走。 退走 《向後退出; 退郤。》引退 《指辭去官職。》開倒車 《比喻違反前 進的方向, 向後退。》

Đây là cách dùng rút lui tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rút lui tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撤退 《(軍隊)放棄陣地或佔領的地區。》倒退; 後退 《往後退; 退回(後面的地方、過去的年代、以往的髮展階段)。》退郤 《軍隊在作戰中向後撤退。》thấy thế không xong, mau tìm đường rút lui. 見勢不妙, 趕緊退走。 退走 《向後退出; 退郤。》引退 《指辭去官職。》開倒車 《比喻違反前 進的方向, 向後退。》