rắn cạp nong tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rắn cạp nong tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rắn cạp nong tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rắn cạp nong tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rắn cạp nong tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rắn cạp nong tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

蝰蛇 《毒蛇的一種, 體長1米多, 背部淡藍帶灰色或褐色, 背脊有黑色的鏈狀條紋, 身體兩側有不規則的斑點, 腹部黑色, 多生活在森林或草地裡, 吃 小鳥、蜥蜴、青蛙等。》
環蛇 《環蛇屬的幾種生有尟明圈環, 雖不愛尋釁但郤極毒的夜行性眼鏡蛇型蛇的任一種, 土生與東亞及其附近島嶼上, 常出現於耕地和居民點附近, 特彆愛吃其他種蛇。著名的兩種環蛇是金環蛇和銀環蛇, 中國 南方各省都有。》
銀環蛇 《動物名。一種毒蛇。體黑色, 上有數十條銀白色環帶, 毒性極彊, 以小動物為食。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rắn cạp nong trong tiếng Đài Loan

蝰蛇 《毒蛇的一種, 體長1米多, 背部淡藍帶灰色或褐色, 背脊有黑色的鏈狀條紋, 身體兩側有不規則的斑點, 腹部黑色, 多生活在森林或草地裡, 吃 小鳥、蜥蜴、青蛙等。》環蛇 《環蛇屬的幾種生有尟明圈環, 雖不愛尋釁但郤極毒的夜行性眼鏡蛇型蛇的任一種, 土生與東亞及其附近島嶼上, 常出現於耕地和居民點附近, 特彆愛吃其他種蛇。著名的兩種環蛇是金環蛇和銀環蛇, 中國 南方各省都有。》銀環蛇 《動物名。一種毒蛇。體黑色, 上有數十條銀白色環帶, 毒性極彊, 以小動物為食。》

Đây là cách dùng rắn cạp nong tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rắn cạp nong tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蝰蛇 《毒蛇的一種, 體長1米多, 背部淡藍帶灰色或褐色, 背脊有黑色的鏈狀條紋, 身體兩側有不規則的斑點, 腹部黑色, 多生活在森林或草地裡, 吃 小鳥、蜥蜴、青蛙等。》環蛇 《環蛇屬的幾種生有尟明圈環, 雖不愛尋釁但郤極毒的夜行性眼鏡蛇型蛇的任一種, 土生與東亞及其附近島嶼上, 常出現於耕地和居民點附近, 特彆愛吃其他種蛇。著名的兩種環蛇是金環蛇和銀環蛇, 中國 南方各省都有。》銀環蛇 《動物名。一種毒蛇。體黑色, 上有數十條銀白色環帶, 毒性極彊, 以小動物為食。》