rửa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rửa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rửa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rửa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


衝涼 《洗澡。》
rửa ảnh.
衝洗照片。
衝洗 《用水衝, 使附著的東西去掉。》
汏; 盪; 滌 《洗; 涮。》
rửa; cọ rửa
衝盪
gột rửa; rửa ráy
滌盪
《洗(手、臉)。》

《洗。》
rửa ráy; tắm rửa.
湔洗。
rửa sạch oan khuất.
湔雪。
《用水衝去雜質。》
清洗 《洗榦凈。》
《把手或東西放在水裡襬動。》
洗; 濯 《用水或汽油、煤油等去掉物體上面的髒東西。》
rửa chân
濯足
rửa mặt
洗臉。
rửa oan
洗冤。
rửa ảnh
洗相片。
《洗雪。》
《照相的顯影定影。》
洗滌; 洗濯 《用水或汽油、煤油等去掉物體上面的髒東西。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rửa trong tiếng Đài Loan

方衝涼 《洗澡。》rửa ảnh. 衝洗照片。衝洗 《用水衝, 使附著的東西去掉。》汏; 盪; 滌 《洗; 涮。》rửa; cọ rửa衝盪gột rửa; rửa ráy滌盪盥 《洗(手、臉)。》書湔 《洗。》rửa ráy; tắm rửa. 湔洗。rửa sạch oan khuất. 湔雪。漂 《用水衝去雜質。》清洗 《洗榦凈。》涮 《把手或東西放在水裡襬動。》洗; 濯 《用水或汽油、煤油等去掉物體上面的髒東西。》rửa chân濯足rửa mặt洗臉。rửa oan洗冤。rửa ảnh洗相片。洗 《洗雪。》洗 《照相的顯影定影。》洗滌; 洗濯 《用水或汽油、煤油等去掉物體上面的髒東西。》

Đây là cách dùng rửa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rửa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方衝涼 《洗澡。》rửa ảnh. 衝洗照片。衝洗 《用水衝, 使附著的東西去掉。》汏; 盪; 滌 《洗; 涮。》rửa; cọ rửa衝盪gột rửa; rửa ráy滌盪盥 《洗(手、臉)。》書湔 《洗。》rửa ráy; tắm rửa. 湔洗。rửa sạch oan khuất. 湔雪。漂 《用水衝去雜質。》清洗 《洗榦凈。》涮 《把手或東西放在水裡襬動。》洗; 濯 《用水或汽油、煤油等去掉物體上面的髒東西。》rửa chân濯足rửa mặt洗臉。rửa oan洗冤。rửa ảnh洗相片。洗 《洗雪。》洗 《照相的顯影定影。》洗滌; 洗濯 《用水或汽油、煤油等去掉物體上面的髒東西。》