sai tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sai tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sai tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sai tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(字音或字形) 錯誤。》
viết sai
寫白字。
白字 《寫錯或讀錯的字; 彆字。》
viết sai
寫白字。
不對; 差 《不正確; 錯誤。》
số sai
數目不對。
nói sai rồi.
說差了。
《差錯。》
sai lầm.
舛錯。
《不正確。》
chữ sai.
錯字。
bài toán này giải sai rồi.
這道題算錯了。 耽擱 《耽誤。》
bác sĩ tay nghề yếu chẩn đoán nhầm, cho nên điều trị sai.
庸醫誤診, 把病給耽擱了。
調派 《調動分派(指人事的安排)。》
訛; 訛舛 《錯誤。》
chữ viết sai.
訛字。
cái sai cứ truyền mãi.
以訛傳訛。
訛脫 《(文字上的)錯誤和脫漏。》
訛誤 《(文字、記載)錯誤。》
髮付 《打髮(多見於早期白話)。》
非; 謬 《錯誤; 不對(跟"是"相對)。》
phải trái; đúng sai
是非。
sửa sai triệt để; quyết tâm sửa chữa những sai lầm trước kia.
痛改前非。
《違背; 差失。》
脫誤 《(文字)脫漏或錯誤。》
《過失。》
《差(chà); 欠缺。》
走失 《改變或失去(原樣)。》
dịch sai ý nguyên bản
譯文走失原意。 左; 忒; 擰 《錯; 不對頭。》
nói sai rồi
說左了。 誤 《錯誤。》
viết sai; viết nhầm.
筆誤。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sai trong tiếng Đài Loan

白 《(字音或字形) 錯誤。》viết sai寫白字。白字 《寫錯或讀錯的字; 彆字。》viết sai寫白字。不對; 差 《不正確; 錯誤。》số sai數目不對。nói sai rồi. 說差了。舛 《差錯。》sai lầm. 舛錯。錯 《不正確。》chữ sai. 錯字。bài toán này giải sai rồi. 這道題算錯了。 耽擱 《耽誤。》bác sĩ tay nghề yếu chẩn đoán nhầm, cho nên điều trị sai. 庸醫誤診, 把病給耽擱了。調派 《調動分派(指人事的安排)。》訛; 訛舛 《錯誤。》chữ viết sai. 訛字。cái sai cứ truyền mãi. 以訛傳訛。訛脫 《(文字上的)錯誤和脫漏。》訛誤 《(文字、記載)錯誤。》髮付 《打髮(多見於早期白話)。》非; 謬 《錯誤; 不對(跟"是"相對)。》phải trái; đúng sai是非。sửa sai triệt để; quyết tâm sửa chữa những sai lầm trước kia. 痛改前非。爽 《違背; 差失。》脫誤 《(文字)脫漏或錯誤。》尤 《過失。》爭 《差(chà); 欠缺。》走失 《改變或失去(原樣)。》dịch sai ý nguyên bản譯文走失原意。 左; 忒; 擰 《錯; 不對頭。》nói sai rồi說左了。 誤 《錯誤。》viết sai; viết nhầm. 筆誤。

Đây là cách dùng sai tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sai tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白 《(字音或字形) 錯誤。》viết sai寫白字。白字 《寫錯或讀錯的字; 彆字。》viết sai寫白字。不對; 差 《不正確; 錯誤。》số sai數目不對。nói sai rồi. 說差了。舛 《差錯。》sai lầm. 舛錯。錯 《不正確。》chữ sai. 錯字。bài toán này giải sai rồi. 這道題算錯了。 耽擱 《耽誤。》bác sĩ tay nghề yếu chẩn đoán nhầm, cho nên điều trị sai. 庸醫誤診, 把病給耽擱了。調派 《調動分派(指人事的安排)。》訛; 訛舛 《錯誤。》chữ viết sai. 訛字。cái sai cứ truyền mãi. 以訛傳訛。訛脫 《(文字上的)錯誤和脫漏。》訛誤 《(文字、記載)錯誤。》髮付 《打髮(多見於早期白話)。》非; 謬 《錯誤; 不對(跟是相對)。》phải trái; đúng sai是非。sửa sai triệt để; quyết tâm sửa chữa những sai lầm trước kia. 痛改前非。爽 《違背; 差失。》脫誤 《(文字)脫漏或錯誤。》尤 《過失。》爭 《差(chà); 欠缺。》走失 《改變或失去(原樣)。》dịch sai ý nguyên bản譯文走失原意。 左; 忒; 擰 《錯; 不對頭。》nói sai rồi說左了。 誤 《錯誤。》viết sai; viết nhầm. 筆誤。