sau lưng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sau lưng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sau lưng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sau lưng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sau lưng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sau lưng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暗地裡 《私下; 背地裡。也說暗地。》
暗中 《背地裡; 私下裡; 不公開的。》
背地裡 《不噹面。》
có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng.
有話噹面說, 不要背後亂說。 後臉兒 《指人或東西的背面。》
người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng.
那人一下就跑過去了, 只看見一個後影兒。 後身; 後身兒 《身體後邊的部分。》
後首 《後頭; 後面。》
後影; 後影兒 《從後邊看到的人或東西的形狀。》
《背面。》
陰面; 陰面兒 《(建築物等)背陰的一面。》

背後 《不噹面。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sau lưng trong tiếng Đài Loan

暗地裡 《私下; 背地裡。也說暗地。》暗中 《背地裡; 私下裡; 不公開的。》背地裡 《不噹面。》có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng. 有話噹面說, 不要背後亂說。 後臉兒 《指人或東西的背面。》người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng. 那人一下就跑過去了, 只看見一個後影兒。 後身; 後身兒 《身體後邊的部分。》後首 《後頭; 後面。》後影; 後影兒 《從後邊看到的人或東西的形狀。》陰 《背面。》陰面; 陰面兒 《(建築物等)背陰的一面。》形背後 《不噹面。》

Đây là cách dùng sau lưng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sau lưng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暗地裡 《私下; 背地裡。也說暗地。》暗中 《背地裡; 私下裡; 不公開的。》背地裡 《不噹面。》có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng. 有話噹面說, 不要背後亂說。 後臉兒 《指人或東西的背面。》người kia chớp mắt đã chạy vụt qua, chỉ nhìn thấy sau lưng. 那人一下就跑過去了, 只看見一個後影兒。 後身; 後身兒 《身體後邊的部分。》後首 《後頭; 後面。》後影; 後影兒 《從後邊看到的人或東西的形狀。》陰 《背面。》陰面; 陰面兒 《(建築物等)背陰的一面。》形背後 《不噹面。》