sào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。》
撐桿 《撐桿跳高用的長桿子, 用竹子、合金或玻璃鋼等制成。》
篙; 篙頭; 篙子 《撐船的竹竿或木桿。》
市分 《市制地積單位, 一市分等於一市畝的十分之一。》
篙竿 《撐船的竹竿。》
《越南畝的十分之一, 按北部地畝制, 一分相噹三百六十平方米, 按中部地畝制, 一分相噹四百平方米。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sào trong tiếng Đài Loan

巢 《鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。》撐桿 《撐桿跳高用的長桿子, 用竹子、合金或玻璃鋼等制成。》篙; 篙頭; 篙子 《撐船的竹竿或木桿。》市分 《市制地積單位, 一市分等於一市畝的十分之一。》篙竿 《撐船的竹竿。》分 《越南畝的十分之一, 按北部地畝制, 一分相噹三百六十平方米, 按中部地畝制, 一分相噹四百平方米。》

Đây là cách dùng sào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 巢 《鳥的窩, 也稱蜂、蟻等的窩。》撐桿 《撐桿跳高用的長桿子, 用竹子、合金或玻璃鋼等制成。》篙; 篙頭; 篙子 《撐船的竹竿或木桿。》市分 《市制地積單位, 一市分等於一市畝的十分之一。》篙竿 《撐船的竹竿。》分 《越南畝的十分之一, 按北部地畝制, 一分相噹三百六十平方米, 按中部地畝制, 一分相噹四百平方米。》