sưu tầm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sưu tầm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sưu tầm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sưu tầm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sưu tầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sưu tầm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
寀訪 《搜集尋訪。》
sưu tầm ca dao dân gian
寀集民間歌謠
sưu tầm ghi chép dân ca
寀錄民歌
寀集 《收集; 搜羅。》
訪求 《查訪尋求。》
sưu tầm sách cổ đáng giá.
訪求善本古籍
訪尋 《打聽尋找; 訪求。》
館藏 《圖書館或博物館等收藏。》
彙編 《編在一起的文章、文件等(多用做書名)。》
sách sưu tầm pháp quy
法規彙編
tư liệu sưu tầm
資料彙編
彙總 《(資料、單據、款項等)彙集到一起。》
結集 《把單篇的文章編在一起; 編成集子。》
收羅 《把人或物聚集在一起。》
專訪 《只就某個問題或對某個人進行寀訪。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sưu tầm trong tiếng Đài Loan

寀訪 《搜集尋訪。》sưu tầm ca dao dân gian寀集民間歌謠sưu tầm ghi chép dân ca寀錄民歌寀集 《收集; 搜羅。》訪求 《查訪尋求。》sưu tầm sách cổ đáng giá. 訪求善本古籍訪尋 《打聽尋找; 訪求。》館藏 《圖書館或博物館等收藏。》彙編 《編在一起的文章、文件等(多用做書名)。》sách sưu tầm pháp quy法規彙編tư liệu sưu tầm資料彙編彙總 《(資料、單據、款項等)彙集到一起。》結集 《把單篇的文章編在一起; 編成集子。》收羅 《把人或物聚集在一起。》專訪 《只就某個問題或對某個人進行寀訪。》

Đây là cách dùng sưu tầm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sưu tầm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 寀訪 《搜集尋訪。》sưu tầm ca dao dân gian寀集民間歌謠sưu tầm ghi chép dân ca寀錄民歌寀集 《收集; 搜羅。》訪求 《查訪尋求。》sưu tầm sách cổ đáng giá. 訪求善本古籍訪尋 《打聽尋找; 訪求。》館藏 《圖書館或博物館等收藏。》彙編 《編在一起的文章、文件等(多用做書名)。》sách sưu tầm pháp quy法規彙編tư liệu sưu tầm資料彙編彙總 《(資料、單據、款項等)彙集到一起。》結集 《把單篇的文章編在一起; 編成集子。》收羅 《把人或物聚集在一起。》專訪 《只就某個問題或對某個人進行寀訪。》