tan rã tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tan rã tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tan rã tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tan rã tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tan rã tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tan rã tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
冰消瓦解 《《舊唐書·李密傳》:"因其倒戈之心, 乘我破竹之勢, 曾未施踵, 瓦解冰消。"比喻事物徹底崩潰或消失。也作瓦解冰消。》
拆散 《使家庭、集體等分散。》
hôn nhân tan rã.
拆散婚姻。
分崩離析 《形容集糰、國家等分裂瓦解。》
làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
做好各項工作, 促使敵人內部分解。
分解 《分化瓦解。》
渙散 《(精神、組織、紀律等)散漫; 松懈。》
解體 《崩潰; 瓦解。》
sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
外國資本主義的侵入, 曾對中國的封建經濟起了解體的作用。 潰 《潰敗; 潰散。》
quân lính tan rã.
潰不成軍。
四分五裂 《形容分散、不完整、不糰結。》
瓦解 《比喻崩潰或分裂。》
lở đất tan rã.
土崩瓦解。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tan rã trong tiếng Đài Loan

冰消瓦解 《《舊唐書·李密傳》:"因其倒戈之心, 乘我破竹之勢, 曾未施踵, 瓦解冰消。"比喻事物徹底崩潰或消失。也作瓦解冰消。》拆散 《使家庭、集體等分散。》hôn nhân tan rã. 拆散婚姻。分崩離析 《形容集糰、國家等分裂瓦解。》làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã. 做好各項工作, 促使敵人內部分解。分解 《分化瓦解。》渙散 《(精神、組織、紀律等)散漫; 松懈。》解體 《崩潰; 瓦解。》sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc. 外國資本主義的侵入, 曾對中國的封建經濟起了解體的作用。 潰 《潰敗; 潰散。》quân lính tan rã. 潰不成軍。四分五裂 《形容分散、不完整、不糰結。》瓦解 《比喻崩潰或分裂。》lở đất tan rã. 土崩瓦解。

Đây là cách dùng tan rã tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tan rã tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 冰消瓦解 《《舊唐書·李密傳》:因其倒戈之心, 乘我破竹之勢, 曾未施踵, 瓦解冰消。比喻事物徹底崩潰或消失。也作瓦解冰消。》拆散 《使家庭、集體等分散。》hôn nhân tan rã. 拆散婚姻。分崩離析 《形容集糰、國家等分裂瓦解。》làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã. 做好各項工作, 促使敵人內部分解。分解 《分化瓦解。》渙散 《(精神、組織、紀律等)散漫; 松懈。》解體 《崩潰; 瓦解。》sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc. 外國資本主義的侵入, 曾對中國的封建經濟起了解體的作用。 潰 《潰敗; 潰散。》quân lính tan rã. 潰不成軍。四分五裂 《形容分散、不完整、不糰結。》瓦解 《比喻崩潰或分裂。》lở đất tan rã. 土崩瓦解。