tha thiết tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tha thiết tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tha thiết tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tha thiết tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tha thiết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tha thiết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
誠摯 《誠懇真摯。》
熾熱 《極熱。》
渴望 《迫切地希望。》
các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này.
同學們都渴望著 和這 位作家見面。 懇切 《誠懇而 會殷切。》
tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
懇切地希望得 到大家的幫助。 懇摯 《(態度或言詞)誠懇, 真摯。》
tha thiết mong mỏi.
懇摯的期望。
苦口 《不辭煩勞, 反复懇切地說。》
熱愛 《熱烈地愛。》
熱切 《熱烈懇切。》
深摯 《深厚而真誠。》
tình hữu nghị tha thiết.
深摯的友誼。 殷切 《深厚而急切。》
kỳ vọng tha thiết.
殷切的期望。 殷殷 《形容殷切。》
kỳ vọng tha thiết
殷殷期望。
dặn dò tha thiết
殷殷囑咐。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tha thiết trong tiếng Đài Loan

誠摯 《誠懇真摯。》熾熱 《極熱。》渴望 《迫切地希望。》các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này. 同學們都渴望著 和這 位作家見面。 懇切 《誠懇而 會殷切。》tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người. 懇切地希望得 到大家的幫助。 懇摯 《(態度或言詞)誠懇, 真摯。》tha thiết mong mỏi. 懇摯的期望。苦口 《不辭煩勞, 反复懇切地說。》熱愛 《熱烈地愛。》熱切 《熱烈懇切。》深摯 《深厚而真誠。》tình hữu nghị tha thiết. 深摯的友誼。 殷切 《深厚而急切。》kỳ vọng tha thiết. 殷切的期望。 殷殷 《形容殷切。》kỳ vọng tha thiết殷殷期望。dặn dò tha thiết殷殷囑咐。

Đây là cách dùng tha thiết tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tha thiết tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 誠摯 《誠懇真摯。》熾熱 《極熱。》渴望 《迫切地希望。》các bạn học đều tha thiết gặp mặt nhà văn này. 同學們都渴望著 和這 位作家見面。 懇切 《誠懇而 會殷切。》tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người. 懇切地希望得 到大家的幫助。 懇摯 《(態度或言詞)誠懇, 真摯。》tha thiết mong mỏi. 懇摯的期望。苦口 《不辭煩勞, 反复懇切地說。》熱愛 《熱烈地愛。》熱切 《熱烈懇切。》深摯 《深厚而真誠。》tình hữu nghị tha thiết. 深摯的友誼。 殷切 《深厚而急切。》kỳ vọng tha thiết. 殷切的期望。 殷殷 《形容殷切。》kỳ vọng tha thiết殷殷期望。dặn dò tha thiết殷殷囑咐。