tha thứ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tha thứ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tha thứ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tha thứ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tha thứ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tha thứ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
擔待 《原諒; 諒解。》
con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó.
孩子小, 不懂事, 您多擔待。
度量 《指能寬容人的限度。有時也作肚量。》
姑寬 《姑息寬容。》
kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
從嚴查處, 決不姑寬。 寬貸

寬容; 饒恕
。》
寬恕; 寬假 《寬容饒恕。》
nếu tái phạm, nhất quyết không tha thứ.
如果再犯, 決不寬貸。 饒恕; 饒 《免予責罰。》
容情 《加以寬容(多用於否定式)。》
hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được.
他的錯誤行為使人不能容忍。 容忍 《寬容忍耐。》
宥; 容; 諒; 恕; 原; 原諒; 原宥 《對人的疏忽、過失或錯誤寬恕諒解, 不加責備或懲罰。》
tha thứ
容忍。
tha thứ
原宥。
mong được tha thứ cho.
尚希見宥。
về tình có chỗ có thể tha thứ được.
情有可原。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tha thứ trong tiếng Đài Loan

擔待 《原諒; 諒解。》con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó. 孩子小, 不懂事, 您多擔待。度量 《指能寬容人的限度。有時也作肚量。》姑寬 《姑息寬容。》kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ. 從嚴查處, 決不姑寬。 寬貸《寬容; 饒恕《。》《寬恕; 寬假 《寬容饒恕。》《nếu tái phạm, nhất quyết không tha thứ. 如果再犯, 決不寬貸。 饒恕; 饒 《免予責罰。》《容情 《加以寬容(多用於否定式)。》《hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được. 他的錯誤行為使人不能容忍。 容忍 《寬容忍耐。》《宥; 容; 諒; 恕; 原; 原諒; 原宥 《對人的疏忽、過失或錯誤寬恕諒解, 不加責備或懲罰。》《tha thứ容忍。《tha thứ原宥。《mong được tha thứ cho. 尚希見宥。《về tình có chỗ có thể tha thứ được. 情有可原。

Đây là cách dùng tha thứ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tha thứ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 擔待 《原諒; 諒解。》con còn nhỏ, không hiểu việc, anh nên tha thứ cho nó. 孩子小, 不懂事, 您多擔待。度量 《指能寬容人的限度。有時也作肚量。》姑寬 《姑息寬容。》kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ. 從嚴查處, 決不姑寬。 寬貸《寬容; 饒恕《。》《寬恕; 寬假 《寬容饒恕。》《nếu tái phạm, nhất quyết không tha thứ. 如果再犯, 決不寬貸。 饒恕; 饒 《免予責罰。》《容情 《加以寬容(多用於否定式)。》《hành vi sai lầm của anh ấy khiến cho mọi người không tha thứ được. 他的錯誤行為使人不能容忍。 容忍 《寬容忍耐。》《宥; 容; 諒; 恕; 原; 原諒; 原宥 《對人的疏忽、過失或錯誤寬恕諒解, 不加責備或懲罰。》《tha thứ容忍。《tha thứ原宥。《mong được tha thứ cho. 尚希見宥。《về tình có chỗ có thể tha thứ được. 情有可原。